toan phat
BÁN HÀNG
TRỰC TUYẾN
(04) 3733.4733
(04) 38 525.888
HỖ TRỢ
Trực tuyến
(04) 38 435.888
Danh mục sản phẩm
Mực in chính hãng
Bảng tra mã mực
Từ khóa:

Máy in Laser mầu Canon LBP 7750 CDN

Mã hàng: MI200
  • Loại máy in: Máy in Laser màu

    Mã mực : Canon 723

    Khổ giấy in tối đa: A4

    Bộ nhớ Ram : 256 MB

    Trọng lượng :  30 kg

    Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) : 517 x 530 x 374mm

    Tốc độ in: Khoảng 30  trang đen / phút

                     Khoảng 27  trang màu / phút

    Độ phân giải: 9600 x 600 dpi

    Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, Network 10Base-T/100Base-TX

    Chức năng đặc biệt: In mạng, Đảo 2 mặt tự động

    Hiệu suất làm việc:  15.000 trang /tháng                                  

    Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

    Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

    (04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá bán: 39.800.000 VND [Giá đã bao gồm VAT]
Khuyễn mại : Tặng 01 Sổ ghi chép Canon PIXMA bằng da xịn từ ngày 18/11 đến hết 25/11/2014
In báo giá | Giới thiệu với bạn bè:

Loại máy in: Máy in Laser màu

Mã mực : Canon 723

Khổ giấy in tối đa: A4

Bộ nhớ Ram : 256 MB

Trọng lượng :  30 kg

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) : 517 x 530 x 374mm

Tốc độ in: Khoảng 30  trang đen / phút

                 Khoảng 27  trang màu / phút

Độ phân giải: 9600 x 600 dpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, Network 10Base-T/100Base-TX

Chức năng đặc biệt: In mạng, Đảo 2 mặt tự động

Hiệu suất làm việc:  15.000 trang /tháng  

Trọng lượng :  30 kg

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) : 517 x 530 x 374mm

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

 

Specifications for LASER SHOT LBP7750Cdn

 
 
 
Printing Speed  
Colour:A4 30ppm*1*2
Mono:A4 30ppm*1*2
Duplex:A4 27ipm*1*2
Printing Method Electrophoto Method
Fixing Method On-Demand Fixing
Printing Language UFRⅡ, PCL5c, PCL6, Postscript 3 (Optional)
Max. Resolution 600 x 600dpi;
9600 (Equivalent) x 600dpi
First Print  
Colour Approx 10.4seconds or less*3
Mono Approx 10.2seconds or less*3
Toner Cartridges *4 Black (5,000 pages); CMY (8,500 pages)
Starter Black (3,000 pages); CMY (4,100 pages)
Paper Input  
Standard Cassette 250 sheets
Multi-Purpose Tray 100 Sheets
Paper Feeder (optional) 500 Sheets
Paper Size  
Standard Cassette A4 / B5 / A5 / Letter / Executive / 16K /
Custom Paper Sizes (Width 148.0 to 215.9mm; Length 210 to 297mm)
Paper Output  
Face-Down approx. 250 sheets
Duplex Printing Standard
Network Printing Yes
Operating Noise  
Printing 53dB (Sound Pressure)
Standby Background Noise Level
Power Consumption (220 to 240W)  
Printing Approx. 569W
Standby Approx. 44W
Sleeping Approx. 18W (Default)
Approx. 1.7W (Deep Sleep)
Dimensions (W x D x H) 517 x 530 x 374mm
Weight (Printer Unit) Approx. 30kg
RAM Memory 256MB
Interface  
USB USB 2.0 Hi-Speed
Network 10 Base-T/100 Base-TX
Supported OS Windows 2000 / XP / 2003 / Vista / 2008
Mac OS 10.4.9 or later*5
Linux*5
Sản phẩm cùng loại