Máy in Laser mầu Canon LBP 7018C
Loại máy in: Máy in Laser màu
Mã mực : Canon 329 Bk/C/M/Y
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in:Khoảng 16 trang đen / phút
Khoảng 4 trang màu / phút
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed
Chức năng đặc biệt: In tràn lề
Hiệu suất làm việc: 15.000 trang /tháng
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Loại máy in: Máy in Laser màu
Mã mực : Canon 329 Bk/C/M/Y
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in:Khoảng 16 trang đen / phút
Khoảng 4 trang màu / phút
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed
Chức năng đặc biệt: In tràn lề
Hiệu suất làm việc: 15.000 trang /tháng
Trọng lượng : 10.7 kg
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) : 400 x 398 x 223mm
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Specifications for imageCLASS LBP7018C
Printing Method | Colour Laser Beam Printing | |
Fixing Method | On-Demand Fixing | |
First Print Out Time (FPOT) | 24.7 / 13.6secs. (Colour / BW) | |
Printing Speed | Mono: A4 / Letter: | 16 / 17ppm |
Colour: A4 / Letter: | 4 / 4ppm | |
Resolution | 600dpi x 600dpi 2400dpi (equivalent) x 600dpi |
|
Warm-up Time (From Power On) | 66secs. or less | |
Recovery Time (From Sleep Mode) | Approx. 10secs. | |
Paper Input (Based on 80g/m2) |
Multi-purpose Tray: | 150 sheets |
Maximum Paper Capacity: | 150 sheets | |
Paper Output (Based on 80g/m2) |
Face-down: | 50 sheets |
Paper Size | Multi-purpose Tray: | A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope B5 / Envelope DL / Custom (width 76.2 ~ 215.9mm x length 127.0 ~ 355.6mm) |
Paper Weight | Multi-purpose Tray: | 60 ~ 163g/m2 (~ 220g/m2 Coated Paper) |
Paper Type | Plain Paper / Heavy Paper / Coated Paper / Transparency / Label / Envelope | |
Print Margins | 5mm - Top, Bottom, Left and Right (Envelope: 10mm) |
|
Memory | Standard: | 16MB (maximum) |
Operation Mode | Page Description Language: | CAPT 3.0 (with Hi-Smart Compression Architecture) |
USB: | USB 2.0 Hi-Speed | |
Compatible Operating Systems*1 | Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Server 2003 (32 / 64-bit) , Windows Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2012 (64-bit) Mac OS X 10.4-10.8 Linux, Citrix |
|
Operation Panel | 6 LEDs, 1 KEY | |
Noise Level | During Operation: | 6.2B / 6.4B or less (Colour / BW) (Sound Power) 48dB / 50dB (Colour / BW) (Sound Pressure) |
During Standby: | Inaudible | |
Power Consumption (W) | Maximum: | 868W or less |
Active: | Approx. 145W / 230W (Colour / BW) | |
During Standby: | Approx. 7W | |
During Sleep: | Approx. 1.1W | |
TEC (Typical Electricity Consumption) | 0.5kWh/w | |
Dimensions (W x D x H) | 400mm x 398mm x 223mm | |
Weight (kg) Without CRG | Approx. 10.7kg | |
Power Requirement | 110 - 127V / 50 - 60Hz (±2Hz) 220 - 240V / 50 - 60Hz (±2Hz) |
|
Operating Environment | Temperature: | 10 ~ 30°C |
Humidity: | 20 ~ 80% RH (no condensation) | |
Toner Cartridge | Cartridge 329 Black / Cyan / Magenta / Yellow | |
Toner Yield | CMY: 1,000 pages K: 1,200 pages Starter CMY: 500 pages Starter K: 550 pages (Toner Cartridge yield in accordance with ISO / IEC 19798) |
|
Drum Cartridge | Drum Cartridge 029: Approx. 7,000 pages (full colour mode) |
|
Monthly Duty Cycle | 15,000 pages |
Link Driver của sản phẩm quý khách có thể download tại website :http://support-vn.canon-asia.com/P/search?category=Laser+Printers&series=ImageCLASS&model=imageCLASS+LBP7018C&menu=Download&filter=0