Máy in Laser mầu Canon imageCLASS LBP 7110 CW ( in mầu không dây)
Loại máy in: Máy in Laser màu
Mã mực : Canon 331 Bk/C/M/Y
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in:Khoảng 14 trang / phút
Bộ nhớ Ram: 64 MB
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, iEEE802.11b/g/n , Wifi
Chức năng đặc biệt: In mạng Lan có dây và Lan không dây
Hiệu suất làm việc: 30.000 trang /tháng
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Loại máy in: Máy in Laser màu
Mã mực : Canon 331 Bk/C/M/Y
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in:Khoảng 14 trang / phút
Bộ nhớ Ram: 64 MB
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, iEEE802.11b/g/n , Wifi
Chức năng đặc biệt: In mạng Lan có dây và Lan không dây
Hiệu suất làm việc: 30.000 trang /tháng
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Printing Method | Colour Laser Beam Printing | |
Fixing Method | On Demand Fixing | |
Print Speed | Mono: | 14ppm (A4 / Letter) |
Colour: | 14ppm (A4 / Letter) | |
Print Resolution | 600 x 600dpi | |
9600 (equivalent) x 600dpi | ||
1200 x 1200dpi (equivalent) | ||
First Printout Time (FPOT) | 18/18secs. (A4 / Letter) | |
Warm-up Time (from Power On) | 20secs. or less | |
Recovery Time (from Deep Sleep) | Approx. 4secs. | |
Print Language | UFR II LT | |
Paper Handling | ||
Paper Input (based on 80g/m2) | 150 sheets | |
Paper Output (based on 80g/m2) | 125 sheets (Face-Down) | |
Paper Size | A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card / Custom (Width: 83 ~ 215.9mm x Length: 127.0 ~ 355.6mm) |
|
Paper Weight | 60 ~ 220g/m2 | |
Print Margins | 5mm-top, bottom, left and right (Envelope: 10mm) | |
Connectivity and Software | ||
Standard Interfaces | Wired: | USB 2.0 High Speed 10Base-T/100Base-TX |
Wireless: | IEEE802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS Easy Setup) |
|
Compatible Operating Systems | Windows: | Windows XP (32bit / 64bit) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit) / Windows Vista (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 R2 (64bit) / Windows 7 (32bit / 64bit) |
Macintosh: | Mac OS 10.6 and above*1 | |
Linux | ||
Citrix | ||
General Specifications | ||
Operation Panel | 4 Keys, 12 LEDs | |
Device Memory | 64MB | |
Noise Level*3 | During Operation: | 6.52B or less (Sound Power) Approx. 49dB (Sound Pressure) |
During Standby: | Inaudible (Sound Power)*4 Inaudible (Sound Pressure)*4 |
|
Power Consumption | Maximum: | 800W or less |
During Operation: | Approx. 340W | |
During Standby: | Approx. 10W | |
During Sleep: | Approx. 0.9W/4W (wireless) | |
Energy Star TEC (Typical Electricity Consumption) |
0.4 kWh/week | |
Dimensions (Width x Depth x Height) | 406 x 454 x 255mm (Excluding protrusion) | |
Weight (without Cartridge) | Approx. 16.6kg | |
Power Requirements | 220-240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz) | |
Operating Environment | Temperature: | 10~30°C |
Humidity: | 20~80%RH (No Condensation) | |
Toner Cartridge*5 | Cartridge 331 Black: | 1,400 pages (Bundled Cartridge: 800 pages) |
Cartridge 331 II Black: | 2,400 pages | |
Cartridge 331 CMY: | 1,500 pages (Bundled Cartridge: 800 pages) |
|
Monthly Duty Cycle*6 | 30,000 pages |