toan phat
BÁN HÀNG
TRỰC TUYẾN
(04) 3733.4733
(04) 38 525.888
HỖ TRỢ
Trực tuyến
(04) 38 435.888
Danh mục sản phẩm
Mực in chính hãng
Bảng tra mã mực
Từ khóa:

Máy in Laser mầu Canon imageCLASS LBP 7110 CW ( in mầu không dây)

Mã hàng: MI193

Loại máy in: Máy in Laser màu

Mã mực : Canon 331 Bk/C/M/Y

Khổ giấy in tối đa: A4

Tốc độ in:Khoảng 14 trang / phút

Bộ nhớ Ram: 64 MB

Độ phân giải:  600 x 600 dpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, iEEE802.11b/g/n , Wifi

Chức năng đặc biệt: In mạng Lan có dây và Lan không dây

Hiệu suất làm việc:  30.000 trang /tháng                                  

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá bán: 8.950.000 VND [Giá đã bao gồm VAT]
Khuyễn mại : <p>Tặng 01 t&acirc;̣p gi&acirc;́y Double A từ ngày 20/01/2018 đ&ecirc;́n h&ecirc;́t ngày 28/02/2018</p>
In báo giá | Giới thiệu với bạn bè:

Loại máy in: Máy in Laser màu

Mã mực : Canon 331 Bk/C/M/Y

Khổ giấy in tối đa: A4

Tốc độ in:Khoảng 14 trang / phút

Bộ nhớ Ram: 64 MB

Độ phân giải:  600 x 600 dpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, iEEE802.11b/g/n , Wifi

Chức năng đặc biệt: In mạng Lan có dây và Lan không dây

Hiệu suất làm việc:  30.000 trang /tháng                                  

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Print   
Printing Method Colour Laser Beam Printing
Fixing Method On Demand Fixing
Print Speed Mono: 14ppm (A4 / Letter)
Colour: 14ppm (A4 / Letter)
Print Resolution 600 x 600dpi
9600 (equivalent) x 600dpi
1200 x 1200dpi (equivalent)
First Printout Time (FPOT) 18/18secs. (A4 / Letter)
Warm-up Time (from Power On) 20secs. or less
Recovery Time (from Deep Sleep) Approx. 4secs.
Print Language UFR II LT
Paper Handling  
Paper Input (based on 80g/m2) 150 sheets
Paper Output (based on 80g/m2) 125 sheets (Face-Down)
Paper Size A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card /
Custom (Width: 83 ~ 215.9mm x Length: 127.0 ~ 355.6mm)
Paper Weight 60 ~ 220g/m2
Print Margins 5mm-top, bottom, left and right (Envelope: 10mm)
Connectivity and Software  
Standard Interfaces Wired: USB 2.0 High Speed
10Base-T/100Base-TX
Wireless: IEEE802.11b/g/n
(Infrastructure Mode, WPS Easy Setup)
Compatible Operating Systems Windows: Windows XP (32bit / 64bit) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit) / Windows Vista (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 R2 (64bit) / Windows 7 (32bit / 64bit)
Macintosh: Mac OS 10.6 and above*1
Linux
Citrix
General Specifications  
Operation Panel 4 Keys, 12 LEDs
Device Memory 64MB
Noise Level*3 During Operation: 6.52B or less (Sound Power)
Approx. 49dB (Sound Pressure)
During Standby: Inaudible (Sound Power)*4
Inaudible (Sound Pressure)*4
Power Consumption Maximum: 800W or less
During Operation: Approx. 340W
During Standby: Approx. 10W
During Sleep: Approx. 0.9W/4W (wireless)
Energy Star TEC
(Typical Electricity Consumption)
0.4 kWh/week
Dimensions (Width x Depth x Height) 406 x 454 x 255mm (Excluding protrusion)
Weight (without Cartridge) Approx. 16.6kg
Power Requirements 220-240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz)
Operating Environment Temperature: 10~30°C
Humidity: 20~80%RH (No Condensation)
Toner Cartridge*5 Cartridge 331 Black: 1,400 pages
(Bundled Cartridge: 800 pages)
Cartridge 331 II Black: 2,400 pages
Cartridge 331 CMY: 1,500 pages
(Bundled Cartridge: 800 pages)
Monthly Duty Cycle*6 30,000 pages

Sản phẩm cùng loại