Máy in RICOH Laser màu SP C431DN
Loại máy in: Máy in Laser màu
Mã mực : Đang cập nhật .
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in: Khoảng 42 trang / phút
Bộ nhớ Ram: 768 MB
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, Network
Chức năng đặc biệt: Đang cập nhật .
Hiệu suất làm việc: Đang cập nhật
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Loại máy in: Máy in Laser màu
Mã mực : Đang cập nhật .
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in: Khoảng 42 trang / phút
Bộ nhớ Ram: 768 MB
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, Network
Chức năng đặc biệt: Đang cập nhật .
Hiệu suất làm việc: Đang cập nhật
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
CPU | 600 MHz | |
Memory | 768 MB RAM standard / maximum | |
Hard Disk Drive | 80 GB (standard) | |
Standard Interfaces | 10/100Base-TX Ethernet, USB 2.0 (Type A & B) | |
Optional Interfaces | IEEE 802.11a/g Wireless LAN, Gigabit Ethernet, IEEE 1284/ECP Parallel | |
Fonts | PCL: 45 fonts + 13 International fonts, PostScript 3: 136 fonts | |
Printer Languages | PCL 5c, PCL 6, Adobe PostScript 3 + PDF Direct Print, PictBridge (optional) | |
Network Protocols | TCP/IP (IPv4, IPv6), AppleTalk, IPX/ SPX (optional) | |
Supported Environments | Windows 2000, XP, Vista, 7*, Server 2003/2003R2, Server 2008; Mac OS 8.6 or later; Novell Netware v.6.5 or later; UNIX (Filter Phase 11) Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat Linux, IBM AIX; SAP R/3 v.3.x or later; Citrix MetaFrame | |
* Windows 7 is available for web download August, 2010.
|
||
Security Features | Enhanced Locked Print-NX Administrator Authentication (5 levels) User Authentication (5 types) SNMP v3 Authentication 128-bit SSL Print Job Data Encryption 500 User Codes User Lockout/Auto Logout Locked Print DataOverwriteSecurity System (DOSS) (option) HDD Data Encryption (option) Address Book & Password Encryption WPA (Wi-Fi Protect Access) |
|
* Security features may require 80 GB Hard Disk Drive and other optional equipment
|