Máy in RICOH Laser đen trắng SP3510DN (tự động in đảo mặt và in mạng)
Loại máy in: Máy in Laser đen trắng Ricoh
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in: Khoảng 28 trang/phút
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Bộ nhớ Ram: 64MB
Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network
Chức năng đặc biệt : In 2 mặt, In qua mạng
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Loại máy in: Máy in Laser đen trắng Ricoh
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in: Khoảng 28 trang/phút
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Bộ nhớ Ram: 64MB
Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network
Chức năng đặc biệt : In 2 mặt, In qua mạng
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
GENERAL |
||
Warm-up time | 20 seconds | |
First output speed | 8 seconds | |
Continuous output speed | 28 pages per minute | |
Memory | Standard | 64 MB |
Dimensions (W x D x H) | 370 x 392 x 262 mm | |
Weight | 11.7/12.7 kg | |
Power source | 220 - 240 V, 50/60 Hz | |
Duty cycle | 35,000 prints per month | |
PRINTER |
||
Printing process | Laser beam scanning, electro-photographic printing | |
Printer language | Standard | PCL5e |
PCL6 | ||
PostScript® 3™ emulation | ||
Print resolution | Maximum | 1,200 x 1,200 dpi |
Fonts | PCL | TrueType: 80 fonts |
PS3 | TrueType: 80 fonts | |
Interface | Standard | USB 2.0 |
Ethernet 10 base-T/100 base-TX | ||
Network protocol | TCP/IP | |
IPP | ||
Windows® environments | Windows® XP | |
Windows® Vista | ||
Windows® 7 | ||
Windows® Server 2003 | ||
Windows® Server 2008 | ||
Mac OS environments | Macintosh OS X v10.4 or later | |
PAPER HANDLING |
||
Recommended paper size | Standard paper tray(s) | A4 |
A5 | ||
A6 | ||
Optional paper tray(s) | A4 | |
A5 | ||
Bypass tray | A4 | |
A5 | ||
A6 | ||
Paper input capacity | Standard | 250 sheets |
Maximum | 550 sheets | |
Bypass tray | 50 sheets | |
Paper output capacity | Maximum | 125 sheets |
Paper weight | Standard paper trays | 52 - 162 g/m² |
Optional paper trays | 60 - 105 g/m² | |
Bypass tray | 52 - 162 g/m² | |
Duplex tray | 60 - 105 g/m² | |
Media capability | Standard paper trays | Plain paper |
Recycled paper | ||
Optional paper trays | Plain paper | |
Recycled paper | ||
Bypass tray | Plain paper | |
Recycled paper | ||
Envelopes | ||
ECOLOGY |
||
Power consumption | Maximum | 880 W |
Energy Saver timer | 5 W | |
OPTIONS |
||
|
||
CONSUMABLES |
||
All-in-one cartridge capacity | Black | 2,500/6,400 prints |
Starter kit | Black | 1,500 prints |