Máy in laser mầu Canon MF8580Cdw-đa chức năng- A4 in không dây, tự động đảo mặt, quét ảnh, photo, fax
Loại máy in: Máy in Đa chức năng Laser màu Canon
Mã mực : Cartridge 418 BK/C/M/Y
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: Khoảng 20 trang đen trắng / phút
Khoảng 20 trang màu / phút
Bộ nhớ ram: 512 MB
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Wireless LAN
Chức năng đặc biệt: In, Scan, Copy,Fax, In đảo mặt
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Tính năng in di độngMới!
Giờ đây bạn có thể thoải mái in ảnh và tài liệu từ máy tính bảng hoặc các thiết bị điện thoại thông minh nhờ ứng dụng in di động của Canon, hỗ trợ Apple® AirPrint™ và Google Cloud Print™..
Dễ sử dụng với màn hình trực giác
Màn hình màu LCD cỡ 3,5 inch thân thiện với người sử dụng có thể hiện thị 7 dòng kí tự văn bản và hoạt ảnh, đảm bảo công việc được trôi chảy hơn ngay cả với những người sử dụng lần đầu.
Sổ địa chỉ LDAP
Người sử dụng có thể tìm và khôi phục địa chỉ email người nhận, thông tin số fax.. từ sổ địa chỉ tập trung trên máy chủ LDAP.
Khay nạp tài liệu tự động đảo mặt (DADF)
Chiếc máy in này sẽ giúp tăng hiệu suất công việc khi có thể quét, sao chụp và fax các bản tài liệu hai mặt trên khay DADF dung lượng 50 tờ.
Công nghệ sấy cảm ứng
Công nghệ sấy cảm ứng độc quyền của Canon truyền nhiệt trực tiếp tới bộ phận tỏa nhiệt bằng sứ, vì vậy sẽ giảm thời gian làm nóng máy xuống mức tối thiểu bằng không và nhanh chóng thực hiện bản in đầu tiên.
Tính năng in đảo mặt tự động
Hiệu suất công việc sẽ được nâng cao nhờ cơ chế in đảo mặt tự động tích hợp. Thao tác in tài liệu hai mặt sẽ giúp tiết kiệm thời gian, giấy in và bảo vệ môi trường làm việc.
In an toàn
Người sử dụng có thể yên tâm quản lí các bản tài liệu nhạy cảm với chức năng in an toàn. Cac thao tác in sẽ được giữ an toàn trong bộ nhớ cho tới khi người sử dụng nhập đúng mã xác thực trên thiết bị.
Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu
Ống mực all-in-one của Canon thiết kế tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực trong một ống mực nhỏ gọn giúp tiết kiệm chi phí và thay thế ống mực một cách dễ dàng.
Thông Số Kỹ Thuật Của Canon MF8580Cdw:
In | ||
Phương pháp in | In tia laze màu | |
Tốc độ in | In một mặt: | Khổ A4: 20 / 20 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) Khổ Letter: 21 / 21 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) |
In đảo mặt: | Khổ A4: 10 / 10 trang/phút, 5 / 5 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) Khổ Letter: 10 / 10 trang/phút, 5 / 5 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) |
|
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 23 giây hoặc thấp hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4: | Xấp xỉ 14,5 / 14,5 giây (bản đen trắng / bản màu) |
Letter: | Xấp xỉ 14,3 / 14,3 giây (bản đen trắng / bản màu) | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
Xấp xỉ 8 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL 5c/6 | |
Phông | 45 phông | |
Tính năng in đảo mặt tự động | Chuẩn | |
Khổ giấy dành cho in đảo mặt tự động | A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap * 60 đến 163g/m2 |
|
Lề in | 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư) 10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư) |
|
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) | Định dạng file: JPEG, TIFF (*1) | |
Các tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
Sao chụp | ||
Tốc độ sao chụp | Sao chụp một mặt: | Khổ A4: 20 / 20 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) Khổ Letter: 21 / 21 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) |
Sao chụp đảo mặt: | Khổ A4: 10 / 10 trang/phút, 5 / 5 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) Khổ Letter: 10 / 10 trang/phút, 5 / 5 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) |
|
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Khổ A4: | Approx. 15,5 / 16,2 giây (bản đen trắng/bản màu) |
Khổ Letter: | Approx. 15,3 / 16,0 giây (bản đen trắng/bản màu) | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ chứng minh | |
Quét | ||
Độ phân giải quét | Độ phân giải quét quang học: | 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: | 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét đảo mặt | Có | |
Quét kéo | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét đẩy (quét sang máy tính) với phần mềm MF ToolBox | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét sang USB / phương tiện lưu | Có (thông qua USB máy chủ v1.1) | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
GỬI | ||
Phương pháp gửi | SMB, E-mail | |
Chế độ màu | Đủ màu, Thang màu xám, đơn sắc | |
Độ phân giải quét | 300 x 300dpi, 200 x 200dpi | |
Định dạng file | SMB: | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF |
E-mail: | PDF, Compact PDF | |
FAX | ||
Tốc độ fax | 33,6Kbps | |
Độ phân giải fax | 406 x 391dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ (*2) | 512 trang | |
Quay số bằng phím tắt | Quay phím tắt: N/A Chuyển sang số ưa thích (19 số) trong sổ địa chỉ |
|
Quay số tốc độ (một chạm + quay số mã hoá) | 181 số | |
Quay nhóm / Điểm đến | Tối đa 199 số / Tối đa 199 địa chỉ | |
Gửi fax lần lượt | Tối đa 210 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển chế độ fax / điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (sao lưu với bộ nhớ flash) | |
Các tính năng fax | Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax tự xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lí hoạt động fax | |
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 50 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, B6, Letter, Legal, Statement, Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) |
|
Khay giấy (chuẩn) | Khay Cassette 250 tờ Khay tay 50 tờ * Giấy thường (60-90g/m2) |
|
Khay giấy (khay nạp giấy Cassette chọn thêm - V1) | Khay Casette 250 tờ * Giấy thường (80g/m2) |
|
Khay nhả giấy | 125 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp Khổ bao thư: COM10, C5, B5, DL (US) Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 100 x 148mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) |
|
Khổ giấy (khay giấy đa mục đích) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US) Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) |
|
Khổ giấy (khay Cassette chọn thêm) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp không có đường gấp Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US) Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 100 x 148mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy in ảnh Index, giấy bao thư | |
Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn) | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 220g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 220g/m2 | |
Khay Casssette chọn thêm: | 60 đến 220g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc) |
Không dây: | Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng), Cài đặt dễ dàng WPS) | |
Giao thức mạng làm việc | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: | Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP trước SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lí: | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
An ninh mạng | Có dây: | Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x |
Không dây: | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | |
Cấu hình không dây một đẩy | Cài đặt bảo vệ Wi-Fi | |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 R2 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 (32 / 64-bit)(*3), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64-bit)(*3), Windows XP (32 / 64-bit) Mac OS X 10.5.8 & up (*4), Linux(*5) |
|
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng làm việc, phần mềm MF Toolbox, Presto! PageManager | |
An ninh và các tính năng khác | ||
Chức năng đảm bảo an toàn | IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC | |
Quản lí ID phòng ban | Có, lên tới 300 IDs | |
In di động / đám mây | Apple® AirPrint™, Google Cloud Print ™, in di động của Canon | |
Sổ địa chỉ | LDAP | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Bộ nhớ | 512MB | |
Màn hình LCD | Màn hình màu QVGA cỡ 3,5" (320 x 240 pixels) | |
Kích thước (W x D x H) | 430 x 484 x 479mm | |
Trọng lượng | 31,0kg (có hộp mực) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.200W hoặc thấp hơn |
Trung bình; Khi đang chạy: | Xấp xỉ 450W * khi đang sao chụp |
|
Trung bình; Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 23W | |
Trung bình; Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,0W / 2,0W (không dây) | |
Energy Star TEC (TEC (tiêu thụ điện đặc trưng) | 0,9kWh / tuần | |
Mức âm | Khi đang vận hành: | Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 50,3dB khi in màu (giá trị tham khảo) 50,9dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo) Mức công suất âm, LWAd: 64,9dB hoặc thấp hơn khi in màu 64,5dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng |
Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy(*6)(giá trị tham khảo) Mức công suất âm, LWAd: 22,5dB hoặc thấp hơn |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 50 đến 86°F (10 đến 30°C) |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Ống mực(*7) | Ống mực đen 418: | 3.400 trang (ống mực đen đi kèm: 1.200 trang) |
Ống mực đen 418 VP (gói giá trị): | 3.400 trang (x2) | |
Ống mực xanh / đỏ / vàng 418: | 2.900 trang (ống mực xanh / đỏ / vàng đi kèm: 1.400 trang) | |
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) | 40.000 trang |
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần thông báo. | |
*1 | Các file TIFF phải ở định dạng nén MMR/JPEG. Một số ảnh TIFF tải từ internet có thể không dùng được. |
*2 |
Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ chuẩn).
|
*3 |
ScanGear và MF Toolbox không có sẵn cho Windows Server 2003 / 2008 / 2012.
|
*4 |
Có thể tải trình điều khiển cho hệ điều hành Mac tại đây.
|
*5 |
Chức năng in chỉ hỗ trợ cho Linux. Trình điều khiển dành cho hệ điều hành Linux mới nhất có thể tải về tại đây.
|
*6 |
"Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm tại vị trí đứng ngoài thấp hơn giá trị tiêu chuẩn tuyệt đối về âm nền của ISO 7779.
|
*7 |
Dung lượng ống mực nêu trên phù hợp với tiêu chuẩn ISO/IEC 19798.
|
*8 |
Thông số dung lượng bản in hàng tháng được đưa ra như một phương tiện để so sánh khả năng vận hành của sản phẩm này với các thiết bị in laze khác của Canon và không thể hiện số lượng in tối đa thực tế mỗi tháng.
|