toan phat
BÁN HÀNG
TRỰC TUYẾN
(04) 3733.4733
(04) 38 525.888
HỖ TRỢ
Trực tuyến
(04) 38 435.888
Danh mục sản phẩm
Mực in chính hãng
Bảng tra mã mực
Từ khóa:

Máy in laser mầu Canon MF8210CN-đa chức năng- A4 in mạng, quét ảnh, photo

Mã hàng: MI2

Loại máy in: Máy in Đa chức năng Laser  màu Canon

Mã mực : Cartridge 331 BK /C/M/Y

Khổ giấy in: Tối đa khổ A4

Tốc độ in: Khoảng  14.0 trang đen trắng / phút

                   Khoảng 14.0 trang đen trắng / phút

Bộ nhớ ram: 256 MB

Độ phân giải: 600 x 600 dpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network)

Chức năng đặc biệt: In, Scan, Copy

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá bán: 12.100.000 VND [Giá đã bao gồm VAT]
In báo giá | Giới thiệu với bạn bè:

Thông Số Kỹ Thuật của MF8210Cn:

In   
Phương pháp in Máy in laze màu
Tốc độ in Khổ A4: 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 23 giây hoặc thấp hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Khổ A4: Xấp xỉ 18,0 / 18,0 giây (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: Xấp xỉ 18,0 / 18,0 giây (bản đen trắng / bản màu)

Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)

Xấp xỉ 8 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư)
10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) Định dạng: JPEG, TIFF (*1)
Các tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Sao chụp   
Tốc độ sao chụp A4: 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Độ phân giải sao chụp 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) A4: Xấp xỉ 19,0 / 19,0 giây (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: Xấp xỉ 19,0 / 19,0 giây (bản đen trắng / bản màu)
Số lượng bản sao tối đa 99 bản
Phóng to / Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ chứng minh
Quét  
Độ phân giải quét Độ phân giải quang học: 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB và mạng làm việc
Quét đẩy (quét sang máy tính) với phần mềm MF ToolBox Có, USB và mạng làm việc
Quét sang USB / phương tiện lưu Có (thông qua USB máy chủ v1.1)
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
XỬ LÍ GIẤY  
Khay giấy (chuẩn)

Khay Cassette 150 tờ 
Khe tay 1 tờ 
* Giấy thường (60-90g/m2)

Khay nhả giấy 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) A4, B5, A5, Legal, Letter Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp 
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US)
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 83 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Khổ giấy (khe nạp giấy bằng tay) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, thẻ Index 
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US)
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 83 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,.6mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy in ảnh Index, giấy bao thư
Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn: 60 đến 220g/m2
Khay tay: 60 đến 220g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network)
Giao thức mạng làm việc In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP trước SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lí: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
An ninh mạng (có dây) Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
Tương thích hệ điều hành Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 R2 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 (32 / 64-bit)(*3), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64-bit)(*3), Windows XP (32 / 64-bit)
Mac OS X 10.5.8 & cao hơn (*4), Linux(*5)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng làm việc, phần mềm MF Toolbox, Presto! PageManager
An ninh và các tính năng khác   
Chức năng đảm bảo an toàn IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Quản lí ID phòng ban Có, lên tới 300 IDs
In di động / đám mây Apple® AirPrint™, Google Cloud Print™, in di động của Canon
Các thông số kĩ thuật chung   
Bộ nhớ 256MB
Màn hình LCD Màn hình màu QVGA cỡ 3,5" (320 x 240 pixels)
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 375mm
Trọng lượng 24,0kg (có ống mực)
Tiêu thụ điện Tối đa: 900W hoặc thấp hơn
Trung bình; Khi đang chạy: Xấp xỉ 400W
*khi đang sao chụp
Trung bình; Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 23W
Trung bình; Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,0W
Energy Star TEC (TEC (tiêu thụ điện đặc trưng) 0,4kWh / tuần
Mức âm Khi đang vận hành: Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 
46,7dB khi in màu (giá trị tham khảo) 
47,5dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo) 
Mức công suất âm, LWAd:
61,3dB hoặc thấp hơn khi in màu 
61,6dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng
Khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy(*6)(giá trị tham khảo) 
Mức công suất âm, LWAd: 22,5dB hoặc thấp hơn
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 50 đến 86°F (10 đến 30°C)
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz
Ống mực(*7) Ống mực đen số 331: 1.400 trang (Ống mực đen đi kèm: 800 trang)
Ống mực đen số 331 II: 2.400 trang
Ống mực xanh / đỏ / vàng số 331: 1.500 trang (Ống mực xanh / đỏ / vàng đi kèm: 800 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) 30.000 trang

 

Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần thông báo.
   
*1 Các file TIFF phải ở định dạng nén MMR/JPEG. Một số ảnh TIFF tải từ internet có thể không dùng được.
*2
Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ chuẩn).
*3
ScanGear và MF Toolbox không có sẵn cho Windows Server 2003 / 2008 / 2012.
*4
Có thể tải trình điều khiển cho hệ điều hành Mac tại đây.
*5
Chức năng in chỉ hỗ trợ cho Linux. Trình điều khiển dành cho hệ điều hành Linux mới nhất có thể tải về tại đây.
*6
"Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm tại vị trí đứng ngoài thấp hơn giá trị tiêu chuẩn tuyệt đối về âm nền của ISO 7779.
*7
Dung lượng ống mực nêu trên phù hợp với tiêu chuẩn ISO/IEC 19798.
*8
Thông số dung lượng bản in hàng tháng được đưa ra như một phương tiện để so sánh khả năng vận hành của sản phẩm này với các thiết bị in laze khác của Canon và không thể hiện số lượng in tối đa thực tế mỗi tháng.

Thông Số Kỹ Thuật của MF8210Cn:

In   
Phương pháp in Máy in laze màu
Tốc độ in Khổ A4: 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 23 giây hoặc thấp hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Khổ A4: Xấp xỉ 18,0 / 18,0 giây (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: Xấp xỉ 18,0 / 18,0 giây (bản đen trắng / bản màu)

Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)

Xấp xỉ 8 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư)
10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) Định dạng: JPEG, TIFF (*1)
Các tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Sao chụp   
Tốc độ sao chụp A4: 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Độ phân giải sao chụp 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) A4: Xấp xỉ 19,0 / 19,0 giây (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: Xấp xỉ 19,0 / 19,0 giây (bản đen trắng / bản màu)
Số lượng bản sao tối đa 99 bản
Phóng to / Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ chứng minh
Quét  
Độ phân giải quét Độ phân giải quang học: 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB và mạng làm việc
Quét đẩy (quét sang máy tính) với phần mềm MF ToolBox Có, USB và mạng làm việc
Quét sang USB / phương tiện lưu Có (thông qua USB máy chủ v1.1)
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
XỬ LÍ GIẤY  
Khay giấy (chuẩn)

Khay Cassette 150 tờ 
Khe tay 1 tờ 
* Giấy thường (60-90g/m2)

Khay nhả giấy 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) A4, B5, A5, Legal, Letter Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp 
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US)
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 83 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Khổ giấy (khe nạp giấy bằng tay) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, thẻ Index 
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US)
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 83 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,.6mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy in ảnh Index, giấy bao thư
Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn: 60 đến 220g/m2
Khay tay: 60 đến 220g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network)
Giao thức mạng làm việc In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP trước SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lí: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
An ninh mạng (có dây) Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
Tương thích hệ điều hành Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 R2 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 (32 / 64-bit)(*3), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64-bit)(*3), Windows XP (32 / 64-bit)
Mac OS X 10.5.8 & cao hơn (*4), Linux(*5)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng làm việc, phần mềm MF Toolbox, Presto! PageManager
An ninh và các tính năng khác   
Chức năng đảm bảo an toàn IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Quản lí ID phòng ban Có, lên tới 300 IDs
In di động / đám mây Apple® AirPrint™, Google Cloud Print™, in di động của Canon
Các thông số kĩ thuật chung   
Bộ nhớ 256MB
Màn hình LCD Màn hình màu QVGA cỡ 3,5" (320 x 240 pixels)
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 375mm
Trọng lượng 24,0kg (có ống mực)
Tiêu thụ điện Tối đa: 900W hoặc thấp hơn
Trung bình; Khi đang chạy: Xấp xỉ 400W
*khi đang sao chụp
Trung bình; Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 23W
Trung bình; Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,0W
Energy Star TEC (TEC (tiêu thụ điện đặc trưng) 0,4kWh / tuần
Mức âm Khi đang vận hành: Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 
46,7dB khi in màu (giá trị tham khảo) 
47,5dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo) 
Mức công suất âm, LWAd:
61,3dB hoặc thấp hơn khi in màu 
61,6dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng
Khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy(*6)(giá trị tham khảo) 
Mức công suất âm, LWAd: 22,5dB hoặc thấp hơn
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 50 đến 86°F (10 đến 30°C)
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz
Ống mực(*7) Ống mực đen số 331: 1.400 trang (Ống mực đen đi kèm: 800 trang)
Ống mực đen số 331 II: 2.400 trang
Ống mực xanh / đỏ / vàng số 331: 1.500 trang (Ống mực xanh / đỏ / vàng đi kèm: 800 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) 30.000 trang

 

Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần thông báo.
   
*1 Các file TIFF phải ở định dạng nén MMR/JPEG. Một số ảnh TIFF tải từ internet có thể không dùng được.
*2
Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ chuẩn).
*3
ScanGear và MF Toolbox không có sẵn cho Windows Server 2003 / 2008 / 2012.
*4
Có thể tải trình điều khiển cho hệ điều hành Mac tại đây.
*5
Chức năng in chỉ hỗ trợ cho Linux. Trình điều khiển dành cho hệ điều hành Linux mới nhất có thể tải về tại đây.
*6
"Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm tại vị trí đứng ngoài thấp hơn giá trị tiêu chuẩn tuyệt đối về âm nền của ISO 7779.
*7
Dung lượng ống mực nêu trên phù hợp với tiêu chuẩn ISO/IEC 19798.
*8
Thông số dung lượng bản in hàng tháng được đưa ra như một phương tiện để so sánh khả năng vận hành của sản phẩm này với các thiết bị in laze khác của Canon và không thể hiện số lượng in tối đa thực tế mỗi tháng.

 

Sản phẩm cùng loại