Máy in Laser Đen trắng SAMSUNG SL- M2675F-đa chức năng-in, scan, coppy, fax
Tên sản phẩm : Máy in Laser đa chức năng SamSung SL-M2675F
Loại máy in : Laser đen trắng đa chức năng ( in, scan, copy,Fax )
Tốc độ in : 26 ppm in A4 (27 ppm in Letter)
Độ phân giải : 4800 x 600 dpi effective output (Print)
Bộ nhớ : 128 MB
Khổ giấy : A4
Mực in : MLT-D116S
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Giảm chi phí in ấn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tốt nhất. Dòng máy in Samsung Xpress M2675F Series giúp bạn in nhanh chóng với hiệu quả cao như mong đợi mà không ảnh hưởng đến chất lượng bản in. Hơn nữa, phần mềm quản lý in ấn Easy Printer Manage còn giúp cho việc sử dụng máy in trở nên dễ dàng hơn.
In nhanh, không còn phải chờ đợi
Tạo ấn tượng tốt với chất lượng in xuất sắc
photo rõ nét, scan màu rực rỡ
Phù hợp với nhiều loại giấy đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng
Tiết kiệm chi phí, an toàn hơn cho môi trường
Giảm năng lượng và nguyên vật liệu tiêu thụ
Giảm chi phí với hệ thống mực riêng biệt Separated Toner System
Theo dõi và quản lý máy in dễ dàng
Cổng thông tin
Fax
Tổng quát
Functions | Chuẩn | Print, Scan, Copy, Fax |
---|---|---|
Bộ xử lý | 600 MHz | |
Operational Panel | 2-line LCD | |
Bộ nhớ | Chuẩn | 128MB |
Giao diện | Chuẩn | Hi-Speed USB 2.0 |
Mức tiêu thụ điện | 400W (Printing) / 50W (Standby) / 1.1W (Power Save) | |
Mức tiếng ồn | Less than 50dBA (Printing) / Less than 52dBA (Platen Copying) / Less than 53dBA (ADF Copying) / Less than 26dBA (Standby) | |
Kích thước (RxSxC) | 401 x 362 x 367mm (15.8" x 14.2" x 14.4") | |
Trọng lượng | 11.3 kg (25.0lbs) | |
Max. Monthly Duty Cycle | Up to 12000 pages |
In
Tốc độ | Tốc độ in (đen trắng) | Up to 26ppm in A4 (27ppm in Letter) |
---|---|---|
First Print Out Time | Thời gian in bản đầu tiên (đen trắng) | Less than 8.5seconds (From Ready Mode) |
Độ phân giải | 4800 x 600dpi effective | |
Emulation | SPL (Samsung Printer Langauge) | |
Duplex Print | Manual | |
Hệ điều hành | Windows 8 / 7 / Vista / XP / 2000 / 2008R2 / 2008 / 2003, Mac OS X 10.5 - 10.8, Various Linux |
Sao chép
Tốc độ | Tốc độ in (đen trắng) | Up to 26cpm in A4 (27cpm in Letter) |
---|---|---|
First Copy Out Time | Thời gian copy bản đầu tiên (đen trắng) | Less than 15sec (ADF) / Less than 14sec (Platen) |
Reduce / Enlarge Range | 25 - 400% (ADF, Platen) | |
Copy nhiều trang | 1 - 99 pages | |
Các đặc điểm sao chép | ID Copy / 2-up / 4-up / Collation Copy / Auto-fit |
Quét
Tương thích | TWAIN Standard / WIA Standard | |
---|---|---|
Phương pháp | Color CIS | |
Độ phân giải (quang học) | Up to 1200 x 1200dpi | |
Độ phân giải (nâng cao) | Up to 4800 x 4800dpi | |
Scan Destinations | Client (PC) |
Fax
Tương thích | ITU-T G3 / ECM | |
---|---|---|
Tốc độ Modem | 33.6 Kbps | |
Bộ nhớ | 8MB (600 pages) | |
Tự động quay số | 200 Locations | |
Tính năng Fax | On Hook Dial / Auto Redial / Last Number Redial / Auto Reduction / Multi-send / Delayed Send / Fax Forwarding / Broadcasting up to 209 locations |
Xử lý giấy
Input Capacity | Cassette | 250-sheet |
---|---|---|
Multipurpose tray | 1-sheet | |
Loại giấy | Cassette | Plain / Thin / Thick / Cardstock / Recycled / Archive / Bond |
Multipurpose tray | Plain / Thin / Thick / Thicker / Cardstock / Transparency / Pre-Printed / Recycled / Archive / Bond / Label / Envelope / Thick Envelope / Cotton / Colored | |
Cỡ giấy | Cassette | A4 / A5 / A6 / Letter / Legal / Executive / Folio / Oficio / ISO B5 / JIS B5 |
Multipurpose tray | A4 / A5 / A6 / Letter / Legal / Executive / Folio / Oficio / ISO B5 / JIS B5 / Envelope (Monarch, No-10, DL, C5, C6) / Custom (76 x 127mm - 216 x 356mm / 3" x 5" - 8.5" x 14") | |
Media Weights | Cassette | 60 - 163g/m² (16 - 43lbs) |
Multipurpose tray | 60 - 220g/m² (16 - 58lbs) | |
Output Capacity | 120-sheet Face Down, 1-sheet Face Up | |
adf | Loại | ADF |
Document Capacity | 40-sheet | |
Document Size | Width: 142 - 216mm (5.6 - 8.5") / Length: 148 - 356mm (5.8 - 14") |
Vật tư tiêu hao
Toner | Black | Standard: Average Cartridge Yield 1200 *standard pages / High: Average Cartridge Yield 3000 *standard pages (Ships with 1200 pages Starter Toner Cartridge) *Declared cartridge yield in accordance with ISO / IEC 19752 |
---|---|---|
Imaging Unit/Drum | Black | Average Yield 9000 standard pages |
Quý khách hàng có thể vào đường link này để download tài liệu:
http://www.samsung.com/vn/support/model/SL-M2675F/XSS-downloads?downloadName=DR