Máy in Laser Đa năng Samsung SCX-3401F (in A4, scan, copy, fax) thay thế 4623F
Tên máy in: Samsung SCX-3401F
Loại máy in: Đa năng Laser trắng đen, In, Scan, Copy, Fax
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 20 trang phút
Tốc độ xử lý: 433 MHz
Bộ nhớ ram: 64 MB
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0
Chức năng đặc biệt: Không
Hiệu suất làm việc: 10.000 trang / tháng
Mực in sử dụng: D101S
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Kết hợp giữa hiệu quả kinh tế và năng suất là phong cách của Samsung SCX – 3401. Chiếc máy in đa chức năng này hỗ trợ những tính năng giúp tiết kiệm tối đa ngân sách của người dùng. Ngoài ra, SCX-3401 còn có khả năng in ấn nhanh chóng cùng các tính năng hữu ích. Máy in SCX-3401 đem đến nhiều chức năng đột phá bao gồm: chế độ ECO SAVE, trình điều khiển máy in (Easy Printer Management) và chức năng In với 1 nút nhấn (One Touch Print Screen). In nhanh, hiệu quả, tiết kiệm không gian và chi phí là những tiện ích mà máy in đa chức năng SCX-3401 mang lại.
Tiết kiệm chi phí chỉ với 1 nút nhấn
![](http://www.samsung.com/vn/system/consumer/product/2011/12/28/scx_3401fxsi/F1.jpg)
Tùy chỉnh in ấn với Easy Eco Driver
![](http://www.samsung.com/vn/system/consumer/product/2011/12/28/scx_3401fxsi/F2.jpg)
Quản lý máy in đơn giản và tiện lợi
![](http://www.samsung.com/vn/system/consumer/product/2011/12/28/scx_3401fxsi/F3.jpg)
In ấn nhanh chóng chỉ với một lần chạm
![](http://www.samsung.com/vn/system/consumer/product/2011/12/28/scx_3401fxsi/S1.jpg)
Tăng năng suất lao động với 3 chức năng trong chỉ một thiết kế
![](http://www.samsung.com/vn/system/consumer/product/2011/12/28/scx_3401fxsi/SCX-3400F_subfeature03.jpg)
Tăng tính hiệu quả với thiết kế nhỏ gọn
![](http://www.samsung.com/vn/system/consumer/product/2011/12/28/scx_3401fxsi/SCX-3400F_subfeature05.jpg)
Tổng quan
Chức năng | Print, Copy, Scan, Fax | |
---|---|---|
Value Added Function | One-touch Screen Print, Eco Mode |
In
Tốc độ in (đen trắng) | Up to 20ppm in A4 (21ppm in Letter) | |
---|---|---|
Thời gian in bản đầu tiên (đen trắng) | Less than 8.5seconds (From Ready Mode) | |
Độ phân giải | Up to 1200 x 1200dpi effective output | |
Emulation | SPL (Samsung Printer Langauge) | |
In hai mặt | Manual |
Sao chép
Tốc độ in (đen trắng) | Up to 20cpm in A4 (21cpm in Letter) | |
---|---|---|
Thời gian copy bản đầu tiên (đen trắng) | Less than 15sec (ADF) / Less than 14sec (Platen) | |
Tỉ lệ thu phóng | 25 - 400% (ADF, Platen) | |
Copy nhiều trang | 1 - 99 pages | |
Copy hai mặt | Manaul | |
Các đặc điểm sao chép | ID Copy / Collation Copy / Poster Copy / Clone Copy / N-up Copy |
Quét
Tương thích | TWAIN Standard / WIA Standard | |
---|---|---|
Phương pháp | Color CIS | |
Độ phân giải (quang học) | Up to 600 x 600dpi | |
Độ phân giải (nâng cao) | Up to 4800 x 4800dpi | |
Scan to | PC |
Fax
Tương thích | ITU-T G3 / ECM | |
---|---|---|
Tốc độ Modem | 33.6Kbps | |
Độ phân giải | Up to 300 x 300dpi | |
Bộ nhớ | 7MB (500 Pages) | |
Tự động quay số | Có (209 locations) | |
Tính năng Fax | Mult- Send / Delayed Send / Priority Send / Secure Receive / Fax Forwarding |
Xử lý giấy
Loại và công suất ngõ vào | 150-sheet Standard Tray | |
---|---|---|
Loại và công suất đầu ra | 100-sheet Face Down | |
Công suất | A4 / A5 / Letter / Legal / Executive / Folio / Oficio / ISO B5 / JIS B5 / Envelope (Monarch, Com10, DL, C5) / Custom (76 x 127mm - 216 x 356mm / 3.0" x 5.0" - 8.5" x 14") | |
Cỡ giấy | Plain / Thick / Thin / Cotton / Color / Preprinted / Recycled / Lables / CardStock / Bond / Archive / Envelope | |
Loại giấy | 40-sheet | |
ADF Capacity | 216 x 356mm (8.5" x 14") | |
Kích cỡ văn bản ADF | Up to 10-sheet |
Đặc điểm chung
Processor | 433 MHz | |
---|---|---|
Hiển thị | 2 x 16 Line LCD | |
Giao diện | High-Speed USB 2.0 | |
Mức tiếng ồn | Less than 50dBA (Printing, Platen Copying) / Less than 52dBA (ADF Copying) / Less than 26dBA (Standby) | |
Bộ nhớ/Lưu trữ | 64 MB | |
Tính tương thích HĐH | Windows 2000 / XP / Vista / Win7 / 2003 Server / 2008 Server / Mac OS X 10.4 - 10.7 / Various Linux OS | |
Công suất in/tháng | Up to 10000 pages | |
Kích thước (RxSxC) | 402 x 293 x 296mm (15.8" x 11.5" x 11.7") | |
Trọng lượng | 8 kg (17.6lbs) | |
Mức tiêu thụ điện | 310W (Printing) / 1.7W (Sleep Mode) / 30W (Standby) |
Vật tư tiêu hao
Mực in màu đen | Average Cartridge Yield 1500 *Standard pages (Ships with 1500 pages Starter Toner Cartridge) *Declared cartridge yield in accordance with ISO / IEC 19752 |
---|
Quý khách hàng có thể vào đường link này để download tài liệu:
http://www.samsung.com/vn/support/model/SCX-3401F/XSI-downloads?downloadName=DR