Máy in Phun Xách tay Canon IP 100 - loại chưa pin
Loại máy in: In phun màu
Mực sử dụng: PGI - 35 BK, CLI - 36 Color
Khổ giấy in: Tối đa A4
Tốc độ in: 20 trang đen / phút - 14 trang màu / phút
Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
Chuẩn kết nối: Hi Speed USB 2.0, kết nối trực tiếp máy ảnh
Chức năng đặc biệt: Tích hợp cho người làm việc di động
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Loại máy in: In phun màu
Mực sử dụng: PGI - 35 BK, CLI - 36 Color
Khổ giấy in: Tối đa A4
Tốc độ in: 20 trang đen / phút - 14 trang màu / phút
Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
Chuẩn kết nối: Hi Speed USB 2.0, kết nối trực tiếp máy ảnh
Chức năng đặc biệt: Tích hợp cho người làm việc di động
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Độ phân giải tối đa | 9600 (ngang)*1 x 2400 (dọc) |
Đầu/Mực In |
|
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng Kim phun | Tổng số: 1856 kim phun (C/M: 256x4 kim phun, PBk/Y: 256x2 kim phun, PgBk: 320 kim phun ) |
Kích thước giọt mực | 1pl/2pl/5pl (C/M), 2pl/5pl (Bk), 5pl(Y), 30pl (PgBK) |
Tốc độ in | |
Đen trắng *2 | Giấy A4 thường/Tốc độ Tối đa : 20 trang/phút |
Màu *2 | Giấy A4 thường/Tốc độ Tối đa : 14 trang/phút |
Ảnh (Ảnh cỡ A4/8 x 10") *2 | PP-201/Chế độ Tiêu chuẩn : Xấp xỉ 99 giây |
Ảnh (cỡ 4 x 6") *2 | PP-201/Chế độ Tiêu chuẩn/Không lề : Xấp xỉ 50 giây |
In Trực tiếp từ Máy ảnh (4 x 6") *3 | PP-201/Không lề : Xấp xỉ 104 giây |
Chiều rộng có thể in được | Đến 203.2mm (8 inch) In không lề: đến 216mm (8.5 inch) |
Vùng có thể in được | |
In không lề *4 | Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 3,4 mm (Các cỡ giấy được hỗ trợ: A4/Letter/8 x 10"/5 x 7"/ 4 x 6"/Credit Card/Wide) |
In có lề | Lề Trên: 3 mm, Lề Dưới: 5 mm, Lề Trái/Phải: 3,4 mm (Giấy cỡ Letter/Legal: Lề Trái 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
Vùng nên in | Lề trên: 46 mm / Lề dưới: 35 mm |
Cỡ giấy | A4, Letter, Legal, A5, B5, Phong bì (DL, COM10), 4 x 6", 4 x 8", 5 x 7", 8 x 10", Credit Card, Wide |
Các chế độ xử lý giấy (Khay hậu) (Số lượng tối đa) | |
Giấy thường | A4=50, Legal=50 |
Giấy Siêu Trắng (SW-201) | A4/Letter=40 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4/Letter=30 |
Giấy In ảnh Chuyên nghiệp (PR-101) | A4/Letter=10, 8 x 10"=10, 4 x 6"=10, 4 x 8"=10*, Wide=10 *Chỉ dành cho thị trường Mỹ |
Giấy in ảnh Plus Glossy (PP-101) | A4/Letter=10, 4 x 6"=10, 5 x 7"=10 |
Giấy in ảnh Plus Glossy II (PP-201) | A4/Letter=10, 4 x 6"=10, 5 x 7"=10 |
Giấy In ảnh Plus Semi-gloss (SG-201) | A4/Letter/8 x 10"=10, 4 x 6"=20 |
Giấy in ảnh bóng (GP-401) | A4/Letter=10, 4 x 6"/Credit Card =10 |
Giấy in ảnh bóng "Dùng hàng ngày" (GP-501) | A4=10, 4 x 6" =10 |
Giấy in ảnh bóng (chỉ dùng tại Mỹ/Canada) (GP-502) | A4/Letter=10, 4 x 6"=10 |
Giấy in ảnh mờ (MP-101) | A4/Letter=10, 4 x 6"=10 |
Giấy In ảnh Hai mặt (Dùng tay) (PP-101D) | A4/Letter/5 x 7"=10 *Dùng tay, Không hỗ trợ Macintosh |
Giấy ảnh dạng dán nhãn (PS-101) | 1 |
Bộ chuyển T-Shirt (TR-301) | 1 |
Phong bì | European DL và US Com. #10 = 10 |
Trọng lượng giấy | |
Khay hậu | Giấy thường: 64-105 g/m² |
Độ an toàn | Giấy in đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 273g/m² (Giấy In ảnh Hai mặt PP-101D) |
Cảm biến đầu mực | Tính toán điểm |
Điều chỉnh Đầu in | Tự động/Bằng tay |
Giao tiếp | |
Máy tính cá nhân | USB 2.0 Hi-Speed (B port) IrDA IR, Bluetooth v2.0: Tốc độ tối đa: 1,.44Mbps (Tùy chọn HCRP) |
In trực tiếp từ máy ảnh | Cổng In Trực tiếp (PictBridge) |
In từ Điện thoại di động | IrDA IR(chỉ định dạng JPEG/PNG, Bluetooth v2.0: Tốc độ tối đa 1.44Mbps (Tùy chọn, chỉ định dạng JPEG/PNG、OPP, BIP, BPP), Cổng In Trực tiếp (PictBridge) |
Các chế độ điều khiển máy in thường trực | Chế độ Canon Extended, BJL, Status |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: 5-35°C, Độ ẩm:10-90% RH (Không có nước ngưng tụ) |
Môi trường cất trữ | Nhiệt độ: 0-40°C, Độ ẩm: 5-95% RH (Không có nước ngưng tụ) |
Độ ồn (Khi in ở chế độ in chất lượng cao nhất bằng Giấy in ảnh chuyên nghiệp) |
xấp xỉ 38.5 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240V 50/60Hz |
Tiêu thụ điện năng | Chế độ chờ: xấp xỉ: 1,5W Chế độ tắt: xấp xỉ 0,4W Đang in *5: xấp xỉ 9W |
Tiêu chuẩn an toàn | |
Tiêu chuẩn tương thích điện từ EMC | FCC(Mỹ), IC(Canada), CE Mark(EU), GOST-R(Nga), Quy định của Ả Rập Xê-út, C-Tick(Úc), RPC(Đài Loan), MIC(Hàn Quốc), CCC(Trung Quốc) |
Độ An toàn | UL(Mỹ), C-UL(Canada), IRAM (Ac-hen-tina), CE Mark(EU), GOST-R(Nga), Quy định của Ả Rập Xê-út, FT(Áo), SPRING(Singapore), RPC(Đài Loan), EK(Hàn Quốc), EPSR(Hồng kông), CCC(Trung Quốc), Báo cáo CB |
Thân thiện với môi trường | |
Các quy định | RoHS(EU), WEEE(EU), RoTH(Trung Quốc) |
Nhãn sinh học | Energy Star |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) & Trọng lượng | 322 × 185 × 61.7mm (12.7 x 7.3 x 2.4 inch), khoảng 2kg (4.4 Ib) |
*1. Các giọt mực có thể được thay bằng một pitch tối thiểu là 1/9600 inch *2. Tốc độ in (tờ/phút) dựa trên thiết lập chế độ in nhanh nhất bằng các kiểu tiêu chuẩn của Canon trên giấy thường. Tốc độ in ảnh dựa trên thiết lập mặc định sử dụng "ISO/JIS-SCID N2" bằng giấy in ảnh Plus Glossy II 4 x 6". Tốc độ in được tính ngay khi trang đầu tiên bắt đầu vào máy in và thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, giao tiếp, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ phủ trên giấy, loại giấy được sử dụng ... và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ. *3. Khi in ảnh 7.1 megapixel được chụp bởi máy kỹ thuật số Canon từ PictBridge bằng thiết lập "Mặc định" trong Hiệu ứng In không có lề sử dụng giấy in ảnh bóng Plus Glossy. Tốc độ in thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào dữ liệu ảnh, chế độ in, loại giấy và máy ảnh kết nối... *4. Các loại giấy được hỗ trợ để in không lề: Giấy In ảnh chuyên nghiệp, Giấy in ảnh bóng Plus Glossy, Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II, Giấy in ảnh Plus semi-gloss, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh mờ, Giấy in ảnh hai mặt, giấy in ảnh bóng (loại chỉ dùng cho Mỹ/Canada) *5. Khi in theo kiểu ISO/JIS-SCID N2 trên giấy thường cỡ A4 bằng Chế độ tiêu chuẩn. Những đặc điểm kỹ thuật cần lưu ý khi thay đổi. |
|
Giao tiếp Hồng ngoại | |
Chứng nhận | IrDA IR |
Tốc độ Tối đa | 4Mbps |
Phạm vi vận hành | trong vòng 20cm |
Góc vận hành | ±10℃ từ quang trục |
Giao thức hỗ trợ | ±10℃ từ quang trục |
Các thiết bị tương thích | Máy tính cá nhân, PDA*, Điện thoại di động *PocketPC 2002/Palm OS3.5/4.1/5.0 hoặc mới hơn |
Hệ điều hành được hỗ trợ | Máy tính cá nhân : Windows Vis../../../2000 |
Bộ thiết bị rời (Tùy chọn) | |
Loại | Pin inon lithi |
Cấp điện áp | 11.1V 2300mAh |
Thời gian sạc (giờ) | Xấp xỉ 3 |
Hiển thị còn lại | Đèn LED 3 bước |
Số trang có thể in*1 | xấp xỉ 290 tờ |
*1 Các điều kiện: đã được kiểm tra trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thông thường, pin mới sạc đầy, in các file ISO/IEC 24712 (5 kiểu) liên tục, in mầu trên giấy A4 thường ở chế độ Tiêu chuẩn của driver máy in. | |
Trọng lượng và kích thước của các đồ tùy chọn | |
Bộ Pin | Trọng lượng (xấp xỉ) : Khoảng 180g Dài x Rộng x Cao (mm) : 161 x 41 x 27 |
Thiết bị phụ của bộ pin | Trọng lượng (xấp xỉ) : Khoảng 80g Dài x Rộng x Cao (mm) : 268 x 54 x 31 |
Bộ nguồn xe hơi (Tùy chọn) | |
Bộ nguồn xe hơi tương thích | Xe hơi có điện nối đất âm DC12V/24V |
Điện áp vào | DC12/24V |
Mức Công suất | DC16V, 3A |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 120mm x 60mm x 36mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 380g (gồm cả dây cáp) |