Máy in Phun Mầu Đa chức năng HP Photosmart 5510 ( In, copy, scan,)
Loại máy in: Máy in phun đa chức năng
Mã mực : HP – 564
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ xử lý: 192 Mhz
Tốc độ in: Khoảng 22 trang đen /phút
Khoảng 21 trang màu /phút
Bộ nhớ trong: 64 MB
Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed.Wifi
Chức năng đặc biệt: In, Scan, Copy, In không dây
Hiệu suất làm việc: 25.000 trang
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.555
Loại máy in: Máy in phun đa chức năng
Mã mực : HP – 29/49 (Hp 920)
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ xử lý: 192 Mhz
Tốc độ in: Khoảng 22 trang đen /phút
Khoảng 21 trang màu /phút
Bộ nhớ trong: 64 MB
Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed.Wifi
Chức năng đặc biệt: In, Scan, Copy, In không dây
Hiệu suất làm việc: 25.000 trang
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.555
Hãng sản xuất | HP |
Loại máy in | In phun màu đa chức năng |
Độ phân giải | 1200 x 600/4800 x 1200 dpi |
Bộ nhớ | 64Mb |
Khổ giấy | A4, B5, A5, A6, leter |
Đa chức năng | in, scan, copy, fax |
- Method: Drop-on-demand thermal inkjet.
- Language: LIDIL (Lightweight Imaging Device Interface Language)
- Print speed (varies by model): 17 ppm black / 12 ppm color (Fast mode)
- Print speeds vary according to the complexity of the document.
- Up to 4800 x 1200 optimized dpi color with 1200 input dpi.
Print cartridge | HP part number |
---|---|
Black | CB 316WA |
Colour | CB 318WA; CB319; CB 320 |
- Walk-up black and white or color copying
- Copy speed (varies by model): 12 cpm black / 10 cpm color (Fast mode)
- Copy speeds vary according to the complexity of the document
- Reduce/Enlarge 25-400 percent from the glass; 50-200 percent from the automatic document feeder (ADF)
- Digital image processing
- Fit to page (from the glass only)
- Image editor included
- Integrated OCR package
- Contact image sensor (CIS)
- Twain compliant interface
- Scan speeds vary according to the complexity of the document
- Resolution: 600 x 2400 ppi maximum (19,200 ppi)
- Bit depth: 36 bits color; 12 bits grayscale
- Maximum scan size from the glass: 216 x 297 mm (8.5 x 11.7 inches)
- Maximum scan size from the ADF: 216 x 356 mm (8.5 x 14 inches)
- Walk-up black and white or color faxing.
- Confirmation and activity reports.
- CCITT/ITU Group 3 fax with error correction mode (ECM).
- 33.6 Kbps transmission speed.
- Three seconds per page speed at 33.6 Kbps (based on ITU-T Test Image 1 at standard resolution. More complicated pages or higher resolution take longer and use more memory.)
- Ring detect with automatic fax/answering machine switching.
Type | Paper weight | Input tray | Output tray |
---|---|---|---|
Plain paper | 70 to 90 gsm (20 to 24 lb.) | 100 | 25 |
Cards | 200 gsm (110 lb.) | 20 | 10 |
Envelopes | 75 to 90 gsm (20 to 24 lb.) | 10 | 5 |
Transparency film | N/A | 20 | 10 |
Transparency film | N/A | 20 | 10 |
Transparency film | 236 gsm (145 lb.) | 20 | 10 |
Type1 | Paper weight | quantity |
---|---|---|
Letter | 75 to 90 gsm (20 to 24 lb.) | 20 |
Legal | 75 to 90 gsm (20 to 24 lb.) | 20 |
A4 | 75 to 90 gsm (20 to 24 lb.) | 20 |
Type | Size |
---|---|
Paper | Letter: 216 x 280 mm (8.5 x 11 inches) Legal: 216 x 356 mm (8.5 x 14 inches) A4: 210 x 297 mm |
Envelopes | U.S. 10: 105 x 241 mm (4.125 x 9.5 inches) U.S. 9: 98 x 225 mm (3.9 x 8.9 inches) A2: 111 x 146 mm (4.4 x 5.8 inches) DL: 110 x 220 mm (4.3 x 8.7 inches) C6: 114 x 162 mm (4.5 x 6.4 inches) |
Transparency films | Letter: 216 x 280 mm (8.5 x 11 inches) A4: 210 x 297 mm |
Photo | 102 x 279 mm (4 x 6 inches) |
Labels | Letter: 216 x 280 mm (8.5 x 11 inches) A4: 210 x 297 mm |
Paper size | Top | Bottom | Left/Right side |
---|---|---|---|
US Letter US Legal US Executive |
1.8 mm (.07 inch) | 11.7 mm (.46 inch) | 6.4 mm (.25 inch) |
ISO A4 ISO A5 JIS B5 |
1.8 mm (.07 inch) | 11.7 mm (.46 inch) | 3.2 mm (.13 inch) |
Envelopes | 3.2 mm (0.13 inches) | 11.7 mm (0.46 inches) | 3.2 mm (0.13 inches) |
Cards | 1.8 mm (.07 inch) | 11.7 mm (0.46 inches) | 3.2 mm (0.13 inches) |
Dimension | Measure |
---|---|
Height | 32.1 cm (9.1 inches) |
Width | 45.3 cm (17.8 inches) |
Depth | With paper trays and feeder closed: 28.6 cm (11.2 inches) With paper trays and feeder extended: 45 cm (17.7 inches) |
Weight | 5.5 kg (12 pounds) |
Power specifications
- Power consumption: 75 W maximum
- Input voltage: AC 100 to 240 volts - 1 A 50-60 Hz, grounded
- Output voltage: DC 32 volts === 940 mA, DC 16 volts === 625 mA
Link Driver của sản phẩm quý khách có thể download tại website :
http://h10025.www1.hp.com/ewfrf/wc/softwareCategory?product=5063582&lc=en&cc=vn&dlc=en&lang=en&cc=vn