toan phat
BÁN HÀNG
TRỰC TUYẾN
(04) 3733.4733
(04) 38 525.888
HỖ TRỢ
Trực tuyến
(04) 38 435.888
Danh mục sản phẩm
Mực in chính hãng
Bảng tra mã mực
Từ khóa:

Máy in Phun Mầu Đa chức năng HP Photosmart 5510 ( In, copy, scan,)

Mã hàng: MI439

Loại máy in: Máy in phun đa chức năng

Mã mực : HP – 564

Khổ giấy in tối đa:  A4

Tốc độ xử lý: 192 Mhz

Tốc độ in: Khoảng 22 trang đen /phút

                  Khoảng 21 trang màu /phút

Bộ nhớ trong:  64 MB

Độ phân giải:  4800 x 1200 dpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed.Wifi

Chức năng đặc biệt: In,  Scan, Copy, In không dây

 Hiệu suất làm việc:  25.000 trang

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.555

Tình trạng: Hết hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá bán: 2.350.000 VND [Giá đã bao gồm VAT]
Khuyễn mại : 01 tập giấy ảnh HP A4
In báo giá | Giới thiệu với bạn bè:

Loại máy in: Máy in phun đa chức năng

Mã mực : HP – 29/49 (Hp 920)

Khổ giấy in tối đa:  A4

Tốc độ xử lý: 192 Mhz

Tốc độ in: Khoảng 22 trang đen /phút

                  Khoảng 21 trang màu /phút

Bộ nhớ trong:  64 MB

Độ phân giải:  4800 x 1200 dpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed.Wifi

Chức năng đặc biệt: In,  Scan, Copy, In không dây

 Hiệu suất làm việc:  25.000 trang

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.555

Hãng sản xuất HP
Loại máy in In phun màu đa chức năng
Độ phân giải 1200 x 600/4800 x 1200 dpi
Bộ nhớ 64Mb
Khổ giấy A4, B5, A5, A6, leter
Đa chức năng in, scan, copy, fax
 
Thông số của hãng: 
 
Printing specifications
  • Method: Drop-on-demand thermal inkjet.
  • Language: LIDIL (Lightweight Imaging Device Interface Language)
  • Print speed (varies by model): 17 ppm black / 12 ppm color (Fast mode)
  • Print speeds vary according to the complexity of the document.
  • Up to 4800 x 1200 optimized dpi color with 1200 input dpi.
Print cartridge part numbers
Print cartridgeHP part number
Black CB 316WA
Colour CB 318WA; CB319; CB 320
Duty cycle
1,600 printed pages per month maximum
I/O interface
USB (USB 1.1 and 2.0 compatible)
HP recommends using a USB cable less than or equal to 3m (10 feet) in length to minimize injected noise due to potential high electromagnetic fields.
Copying specifications
General copy features
  • Walk-up black and white or color copying
  • Copy speed (varies by model): 12 cpm black / 10 cpm color (Fast mode)
  • Copy speeds vary according to the complexity of the document
  • Reduce/Enlarge 25-400 percent from the glass; 50-200 percent from the automatic document feeder (ADF)
  • Digital image processing
  • Fit to page (from the glass only)
Scanning specifications
  • Image editor included
  • Integrated OCR package
  • Contact image sensor (CIS)
  • Twain compliant interface
  • Scan speeds vary according to the complexity of the document
  • Resolution: 600 x 2400 ppi maximum (19,200 ppi)
  • Bit depth: 36 bits color; 12 bits grayscale
  • Maximum scan size from the glass: 216 x 297 mm (8.5 x 11.7 inches)
  • Maximum scan size from the ADF: 216 x 356 mm (8.5 x 14 inches)
Faxing specifications
  • Walk-up black and white or color faxing.
  • Confirmation and activity reports.
  • CCITT/ITU Group 3 fax with error correction mode (ECM).
  • 33.6 Kbps transmission speed.
  • Three seconds per page speed at 33.6 Kbps (based on ITU-T Test Image 1 at standard resolution. More complicated pages or higher resolution take longer and use more memory.)
  • Ring detect with automatic fax/answering machine switching.
Paper specifications
Paper tray capacities
TypePaper weightInput trayOutput tray
Plain paper 70 to 90 gsm (20 to 24 lb.) 100 25
Cards 200 gsm (110 lb.) 20 10
Envelopes 75 to 90 gsm (20 to 24 lb.) 10 5
Transparency film N/A 20 10
Transparency film N/A 20 10
Transparency film 236 gsm (145 lb.) 20 10
Automatic document feeder (ADF) paper capacity
Type1Paper weightquantity
Letter 75 to 90 gsm (20 to 24 lb.) 20
Legal 75 to 90 gsm (20 to 24 lb.) 20
A4 75 to 90 gsm (20 to 24 lb.) 20
ADF accepts plain paper only. It does not accept photo papers, transparency film, envelopes, or labels.
Paper sizes
TypeSize
Paper Letter: 216 x 280 mm (8.5 x 11 inches)

Legal: 216 x 356 mm (8.5 x 14 inches)

A4: 210 x 297 mm
Envelopes U.S. 10: 105 x 241 mm (4.125 x 9.5 inches)

U.S. 9: 98 x 225 mm (3.9 x 8.9 inches)

A2: 111 x 146 mm (4.4 x 5.8 inches)

DL: 110 x 220 mm (4.3 x 8.7 inches)

C6: 114 x 162 mm (4.5 x 6.4 inches)
Transparency films Letter: 216 x 280 mm (8.5 x 11 inches)

A4: 210 x 297 mm
Photo 102 x 279 mm (4 x 6 inches)
Labels Letter: 216 x 280 mm (8.5 x 11 inches)

A4: 210 x 297 mm
Print margin specifications
Paper sizeTopBottomLeft/Right side
US Letter

US Legal

US Executive
1.8 mm (.07 inch) 11.7 mm (.46 inch) 6.4 mm (.25 inch)
ISO A4

ISO A5

JIS B5
1.8 mm (.07 inch) 11.7 mm (.46 inch) 3.2 mm (.13 inch)
Envelopes 3.2 mm (0.13 inches) 11.7 mm (0.46 inches) 3.2 mm (0.13 inches)
Cards 1.8 mm (.07 inch) 11.7 mm (0.46 inches) 3.2 mm (0.13 inches)
Physical specifications
DimensionMeasure
Height 32.1 cm (9.1 inches)
Width 45.3 cm (17.8 inches)
Depth With paper trays and feeder closed: 28.6 cm (11.2 inches)

With paper trays and feeder extended: 45 cm (17.7 inches)
Weight 5.5 kg (12 pounds)

Power specifications

  • Power consumption: 75 W maximum
  • Input voltage: AC 100 to 240 volts - 1 A 50-60 Hz, grounded
  • Output voltage: DC 32 volts === 940 mA, DC 16 volts === 625 mA

Link Driver của sản phẩm quý khách có thể download tại website :

http://h10025.www1.hp.com/ewfrf/wc/softwareCategory?product=5063582&lc=en&cc=vn&dlc=en&lang=en&cc=vn

Sản phẩm cùng loại