Máy in Phun mầu Đa chức năng Canon MP 496 (in, scan, copy)
-
Loại máy in: Máy in phun màu đa chức năng
Mã mực : PG-810 và CL-811
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in: Khoảng 8.4 trang đen / phút
Khoảng 4.8 trang màu / phút
Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, PictBridge
Chức năng đặc biệt: In, Scan , Copy
Hiệu suất làm việc : 3000 trang/ tháng
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Loại máy in: Máy in phun màu đa chức năng
Mã mực : PG-810 và CL-811
Khổ giấy in tối đa: A4
Tốc độ in: Khoảng 8.4 trang đen / phút
Khoảng 4.8 trang màu / phút
Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, PictBridge
Chức năng đặc biệt: In, Scan , Copy
Trọng lượng : 5.5 Kg
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) : 450 x 335 x 155 mm
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
PIXMA MP496 SPECIFICATION | ||||||
Maximum Resolution (dpi) | 4800(horizontal)*1 x 1200(vertical) | |||||
Print head / Ink | ||||||
Smallest Ink droplet size | 2pl | |||||
Ink | PG-810 (Pigment Black), CL-811 (Dye C/M/Y) Optional ink cartridge: PG-810 XL (Pigment Black), CL-811 XL (Dye C/M/Y) |
|||||
Ink Capacity Standard (approx. figure) | ||||||
A4 Color Document *2 | PG-810: 220 sheets / CL-811: 244 sheets Optional ink cartridge: PG-810 XL: 401 sheets / CL-41:349 sheets |
|||||
4R Photo (4" x 6") *3 | PG-810: 2955 sheets / CL-811: 83 sheets Optional ink cartridge: PG-810 XL: 7275 sheets / CL-41:122sheets |
|||||
Print Speed | ||||||
B/W Document (Plain paper/New pattern)*4 | ESAT: 8.4 ipm | |||||
Color Document (plain paper/New pattern)*4 | ESAT: 4.8ipm | |||||
Photo(A4, 8"x10" image) | Standard : approx. : 85 sec | |||||
Photo(4"x6", borderless) | Standard : approx. 43 sec | |||||
Printable Area | ||||||
Borderless Printing *5 | A4/Letter/8"x10"/5"x7"/4"x6" | |||||
Paper Size (Cut paper) | A4/ Letter/ Legal/ A5,/B5/ Envelopes(DL, COM10)/ 8"x10"/ 5"x7" /4"x6 | |||||
Paper Handling | ||||||
Rear tray(Plain paper) | Approx. 100 sheets | |||||
Scan | ||||||
Resolution | 1,200x2,400dpi | |||||
Scanning Speed | Color | Approx. 15 sec. | ||||
Compatibility | TWAIN, WIA (for WindowsR XP /WindowsR VISTA only) | |||||
Copy | ||||||
Speed*6 | Color | FCOT: 37 sec | ||||
B&W (continuous copy speed) | 7.6cpm | |||||
Color (continuous copy speed) | 2.6cpm | |||||
Multiple Copy | 1 - 99 pages | |||||
General | ||||||
Operation Panel | 1.8” LCD | |||||
Interface | USB2.0 Hi-Speed,, Memory Card | |||||
Compatible OS | Windows2000 SP4/XP SP3,VISTA SP1, 7* MAC OS X 10.3.9-10.5,10.6* * Driver available in www.canon.com.hk |
|||||
Dimensions | 450 x 335 x 155mm (W x D x H) | |||||
Weight | 5.5kg | |||||
Power Source | AC100-240V 50/60Hz | |||||
Power Consumption | Standby: 1.9W Off: 0.6W Copying: 12W |