Máy in Phun màu Canon IX 7000 in mạng không dây - 6 mầu mực, Khổ A3
Loại máy in: Máy in phun màu - 6 màu
Mã mực : PGI-7BK, PGI-9BK / C / M / Y / Clear
Khổ giấy in tối đa: A3
Tốc độ in: Khoảng 10.2 trang đen / phút
Khoảng 8.1 trang đen / phút
Độ phân giải: 4800 x 2400 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed
Chức năng đặc biệt: In mạng
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Loại máy in: Máy in phun màu
Mã mực : PGI-7BK, PGI-9BK / C / M / Y / Clear
Khổ giấy in tối đa: A3
Tốc độ in: Khoảng 10.2 trang đen / phút
Khoảng 8.1 trang đen / phút
Độ phân giải: 4800 x 2400 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed
Chức năng đặc biệt: In mạng
Trọng lượng : 19,8 kg
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) : 647 x 519 x 260mm
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Specifications for PIXMA iX7000
Speed*1 Based on ISO / IEC 24734. Click here for summary report Click here for Document Print and Copy Speed Measurement Conditions |
Document: B & W: ESAT | Approx. 10.2ipm |
Document: Colour: ESAT | Approx. 8.1ipm | |
Photo (4 x 6"): PP-201 / Standard / Borderless |
Approx. 44secs. | |
Resolution (dpi)*2 | 4800 × 1200dpi (max.) | |
Min. Ink Droplet Size | 2pl (min.) | |
Number of Nozzles | 3584 | |
Cartridge Type | PGI-7BK, PGI-9PBK / C / M / Y / Clear | |
Printable Width | Up to 322.2mm | |
Borderless: | Up to 329mm (A3+) (13inch) | |
Recommended Printing Area | Top margin: | 39.3mm |
Bottom margin: | 36.4mm | |
Applicable Media Sizes*3 | A3+, A4, A5, Letter, Legal, Ledger, Envelopes (DL, COM10), 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" |
|
Borderless Photo*4 | A3+ / A3 / A4 / 8 x 10" / 4 x 6" | |
Network | ||
Protocol | TCP / IP | |
Network Type | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) | |
Transmission System | 100M / 10Mbps (auto switchable) | |
Paper Handling | ||
Rear Tray | Photo Paper Pro Platinum (PT-101): |
A3+ = 1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201): |
A3+ = 1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201): |
A3+ = 1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 | |
Matte Photo Paper (MP-101): |
A3+ = 1, A3 / A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Envelope: | European DL and US Com. #10 = 10 | |
Fine Art Paper "Photo RagTM" (FA-PR1): |
A3+ / A3 / A4 = 1 | |
Other Fine Art Paper: | A3+ / A3 / A4 = 1 | |
Cassette | Plain paper: | A3 / A4 / A5 / B4 / B5 / Legal / Ledger = 250 |
Manual Feeding Tray | Plain paper: | A3 / A4 / B4 / B5 = 10 |
Support media for Auto Duplex Printing | Type: | Plain paper |
Size: | A3 / A4 / A5 / B4 / B5 / Legal / Ledger | |
Paper Weight | ||
Rear Tray | Canon specialty paper: max paper weight: |
Approx. 300g/m2 (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
Cassette | Plain paper: | 64 - 105g/m2 |
Operating System | ||
Windows | 2000 SP4 / XP SP2 / Vista | |
Macintosh | OS X 10.3.9 - 10.5 | |
General | ||
Interface | USB 2.0 Hi-Speed, Ethernet | |
Canon Bundled Software | Canon Solution Menu Easy PhotoPrint EX, Easy PhotoPrint PRO , Easy WebPrint EX (Windows Only) |
|
Operating Environment | Temperature: | 5 - 35°C |
Humidity: | 10 - 90% RH (no dew condensation) | |
Storage Environment | Temperature: | 0 - 40°C |
Humidity: | 5 - 95% RH (no dew condensation) | |
Acoustic Noise*5 | Print: | Approx. 36.0dB.(A) |
Power | AC100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Power Consumption | Standby (USB connection to PC): | Approx. 1.7W |
OFF (USB connection to PC): | Approx. 0.7W | |
Printing*6: | Approx. 22W | |
Maximum (instantaneous)*7: | Approx. 45W | |
Safety Standard | Safety: | SPRING (Singapore) |
Environment | Regulation: | RoHS (EU), WEEE (EU), RoHS (China) |
Eco-Label: | Energy Star | |
Weight | 19.8kg | |
Dimension (W x D x H) | 647 x 519 x 260mm |