Máy in Phun mầu Epson L120 - Khổ A4 - gắn sẵn bộ tiếp mực ngoài 04 mầu chính hãng
Công nghệ in: Máy in phun sử dụng bộ tiếp mực chính hãng.
Khổ giấy: Tối đa A4
Độ phân giải: 720 x 720 dpi
Tốc độ in: 8.5 trang /phút (Đen); 4.5 trang /phút (Màu)
Giao diện chuẩn: USB 2.0
Sử dụng mực : BLACK T6641 CYAN T6642 MAGENTA T6643 YELLOW T6644
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Công nghệ in: Máy in phun sử dụng bộ tiếp mực chính hãng.
Khổ giấy: Tối đa A4
Độ phân giải: 720 x 720 dpi
Tốc độ in: 8.5 trang /phút (Đen); 4.5 trang /phút (Màu)
Giao diện chuẩn: USB 2.0
Sử dụng mực : BLACK T6641 CYAN T6642 MAGENTA T6643 YELLOW T6644
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Máy in Epson L120 sử dụng 4 bình mực chính hãng
|
MODEL NUMBER | L120 |
Printing | |
Print Method | On-demand ink jet (piezoelectric) |
Nozzle Configuration | 180 nozzles Black, 59 nozzles, each colour (Cyan, Magenta, Yellow) |
Print Direction | Bi-directional printing, Uni-directional printing |
Maximum Resolution | 720 x 720 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) |
Minimum Ink Droplet Volume | 3pl |
Print Speed | |
ISO Default Simplex - ISO 24734 Black |
8.5ipm |
ISO Default Simplex - ISO 24734 Colour |
4.5ipm |
Double-sided Printing | Manual |
Interface | |
USB | USB 2.0 |
Paper Handling | |
Paper Feed Method | Friction feed |
Number of Paper Trays | 1 |
Paper Hold Capacity | |
Input Capacity |
50 sheets, A4 Plain paper (75g/m²) |
Maximum Paper Size | 8.5 x 44" |
Print Margin | 3mm top, left, right, bottom |
Printer Software | |
Operating System Compatibility | Windows XP/XP Professional x64 Edition/Vista/7/8/8.1 Mac OS X 10.5.8, 10.6.x, 10.7.x, 10.8.x, 10.9.x |
Electrical Specifications | |
Rated Voltage | AC 100-240V / 220-240V |
Rated Frequency | 50~60Hz |
Power Consumption | |
Printing |
Approx. 10W |
Standby |
Approx. 2.0W |
Sleep |
Approx. 0.6W |
Power Off |
Approx. 0.3W |
Epson Genuine Inks | Order Code |
Black |
T6641 (4,000 Pages Yield*1 *2) |
Cyan |
T6642 (6,500 Pages Composite Yield*1 *2) |
Magenta |
T6643 (6,500 Pages Composite Yield*1 *2) |
Yellow |
T6644 (6,500 Pages Composite Yield*1 *2) |
Dimensions and Weight | |
*1 | Quoted yields are extrapolated based on Epson original methodology from the print simulation of Test Patterns provided in ISO/IEC 24712. Quoted yields are NOT based on ISO/IEC 24711. Actual yields may vary depending on manner of usage and print pattern. |
*2 | Based on ISO/IEC 24712 patterns with Epson’s own methodology and aftermarket 70ml inks. |