Máy in Laser Đen trắng SAMSUNG SL- M2825dn
600MHz Processor
128MB Memory
Hi-Speed USB 2.0 / Ethernet 10/100 Base TX Interface
400W (Printing) / 45W (Standby) / 1W (Power Save) Power Consumption
Noise Level: Less than 50dBA (Printing) / Less than 26dBA (Standby)
368 x 334.5 x 202mm (14.5" x 13.2" x 8") Dimension
7.4 kg (16.4lbs) Weight
Max. Monthly Duty Cycle: Up to 12000 pages
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Giảm chi phí in ấn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tốt nhất. Dòng máy in Samsung Xpress M2825ND Series giúp bạn in nhanh với hiệu quả cao như mong đợi mà không ảnh hưởng đến chất lượng in ấn. Hơn nữa, phần mềm quản lý in ấn Easy Printer Manager còn giúp cho việc sử dụng máy in trở nên dễ dàng hơn.
In nhanh, không còn phải chờ đợi
Tạo ấn tượng tốt với chất lượng in xuất sắc
Phù hợp với nhiều loại giấy đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng
Tiết kiệm chi phí, an toàn hơn cho môi trường
Giảm năng lượng và nguyên vật liệu tiêu thụ
Giảm chi phí với Hệ thống mực riêng biệt Seperated Toner System
Theo dõi và quản lý máy in dễ dàng
Cổng thông tin
Tính năng in hai mặt
Tổng quát
Functions | Chuẩn | |
---|---|---|
Bộ xử lý | 600MHz | |
Bộ nhớ | Chuẩn | 128MB |
Giao diện | Chuẩn | Hi-Speed USB 2.0 / Ethernet 10/100 Base TX |
Mức tiêu thụ điện | 400W (Printing) / 45W (Standby) / 1W (Power Save) | |
Mức tiếng ồn | Less than 50dBA (Printing) / Less than 26dBA (Standby) | |
Kích thước (RxSxC) | 368 x 334.5 x 202mm (14.5" x 13.2" x 8") | |
Trọng lượng | 7.4 kg (16.4lbs) | |
Max. Monthly Duty Cycle | Up to 12000 pages |
In
Tốc độ | Tốc độ in (đen trắng) | Up to 28ppm in A4 (29ppm in Letter) |
---|---|---|
First Print Out Time | Thời gian in bản đầu tiên (đen trắng) | Less than 8.5 seconds (From Ready Mode) |
Độ phân giải | 4800 x 600dpi effective | |
Emulation | PCL6 / PCL5e / SPL | |
Duplex Print | Built-in | |
Hệ điều hành | Windows 8 / 7 / Vista / XP / 2000 / 2008R2 / 2008 / 2003, Mac OS X 10.5 - 10.8, Various Linux |
Xử lý giấy
Input Capacity | Cassette | 250-sheet |
---|---|---|
Multipurpose tray | 1-sheet | |
Loại giấy | Cassette | Plain / Thin / Thick / Cardstock / Recycled / Archive / Bond |
Multipurpose tray | Plain / Thin / Thick / Thicker / Cardstock / Transparency / Pre-Printed / Recycled / Archive / Bond / Label / Envelope / Thick Envelope / Cotton / Colored | |
Cỡ giấy | Cassette | A4 / A5 / A6 / Letter / Legal / Executive / Folio / Oficio / ISO B5 / JIS B5 |
Multipurpose tray | A4 / A5 / A6 / Letter / Legal / Executive / Folio / Oficio / ISO B5 / JIS B5 / Envelope (Monarch, No-10, DL, C5, C6) / Custom (76 x 127 mm - 216 x 356 mm / 3.0" x 5.0" - 8.5" x 14") | |
Media Weights | Cassette | 60 - 163g/m² (16 - 43lbs) |
Multipurpose tray | 60 - 220g/m² (16 - 58lbs) | |
Output Capacity | 150-sheet Face Down, 1-sheet Face Up |
Vật tư tiêu hao
Toner | Black | Standard: Average Cartridge Yield 1200 * standard pages / High: Average Cartridge Yield 3000 * standard pages (Ships with 1200 pages Starter Toner Cartridge) * Declared cartridge yield in accordance with ISO / IEC 19752 |
---|---|---|
Imaging Unit/Drum | Black | Average Yield 9000 standard pages |
Quý khách hàng có thể vào đường link này để download tài liệu:
http://www.samsung.com/vn/support/model/SL-M2825ND/XSS-downloads?downloadName=DR