Máy in laser đen trắng Canon MF6180Dw đa chức năng-in A4 không dây, tự động đảo mặt, quét ảnh, copy, fax
Loại máy in: Máy in Đa chức năng Laser màu Canon
Mã mực : Cartridge 319
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: Khoảng 33.0 trang đen trắng / phút
Khoảng 33.0 trang màu / phút
Bộ nhớ ram: 256 MB
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Wifi
Chức năng đặc biệt: In, Scan, Copy, Fax, In đảo mặt
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Tính năng in di độngmới!
In an toàn
Người sử dụng có thể yên tâm quản lí các bản tài liệu nhạy cảm với chức năng in an toàn. Cac thao tác in sẽ được giữ an toàn trong bộ nhớ cho tới khi người sử dụng nhập đúng mã xác thực trên thiết bị.
Sổ địa chỉ LDAP
Người sử dụng có thể tìm và khôi phục địa chỉ email người nhận, thông tin số fax.. từ sổ địa chỉ tập trung trên máy chủ LDAP.
Khay nạp tài liệu tự động đảo mặt (DADF)
Một khay nạp tài liệu tự động đảo mặt dung lượng 50 tờ sẽ tự động quét, sao chụp hoặc fax các bản tài liệu gốc hai mặt của bạn.
Công nghệ sấy cảm ứng
Công nghệ sấy cảm ứng độc quyền của Canon truyền nhiệt trực tiếp tới bộ phận tỏa nhiệt bằng sứ, vì vậy sẽ giảm thời gian làm nóng máy xuống mức tối thiểu bằng không và nhanh chóng thực hiện bản in đầu tiên.
Tính năng in đảo mặt tự động
Hiệu suất công việc sẽ được nâng cao nhờ cơ chế in đảo mặt tự động tích hợp. Thao tác in tài liệu hai mặt sẽ giúp tiết kiệm thời gian, giấy in và bảo vệ môi trường làm việc.
Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu
Cartridge mực all-in-one của Canon thiết kế tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực nhằm tiết kiệm chi phí và thay thế ống mực một cách dễ dàng.
Công nghệ GỬI của Canon
Công nghệ GỬI độc đáo của Canon sẽ tối ưu hóa thao tác chia sẻ thông tin bằng cách cho phép bạn quét tài liệu và lưu vào ổ nhớ USB flash, các thư mục chia sẻ trong mạng làm việc và thậm chí là gửi tới một địa chỉ email.
Thông Số Kỹ Thuật của Canon MF6180Dw:
IN | ||
Phương pháp in | Máy in laze đen trắng | |
Tốc độ in | In một mặt: | Khổ A4: 33 trang/phút Khổ Letter: 35 trang/phút |
In đảo mặt: | Khổ A4: 16,8 trang/phút, 8,4 tờ/phút Khổ Letter: 17 trang/phút, 8,5 tờ/phút |
|
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 (tương đương) x 600dpi | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 11 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Khổ A4: | Xấp xỉ 6 giây |
Khổ Letter: | Xấp xỉ 6 giây | |
Thời gian khôi phục *(từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 5 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL 5e/6, PostScript 3 | |
Phông chuẩn | 45 phông (PCL / PS) | |
Tính năng in đảo mặt tự động | Chuẩn | |
Khổ giấy để in đảo mặt tự động | Khổ A4, Letter, Legal * 60 đến 128g/m2 |
|
Lề in | 5mm – lề trên, dưới, trái, phải (không phải khổ bao thư) 10mm – lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư) |
|
Tính năng in trực tiếp (thông qua USB host v1.1) | Định dạng file: JPEG, TIFF | |
Các tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp | Sao chụp một mặt; | Khổ A4: 33 trang/phút Khổ Letter: 35 trang/phút |
Sao chụp đảo mặt: | Khổ A4: 16,8 trang/phút, 8,4 tờ/phút Khổ Letter: 17 trang/phút, 8,5 tờ/phút |
|
Độ phân giải bản sao | Up to 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Khổ A4: | Xấp xỉ 8 giây |
Khổ Letter: | Xấp xỉ 8 giây | |
Số bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to/ Thu nhỏ | 25 - 400% tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
QUÉT | ||
Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tang cường: | 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Tính năng quét đảo mặt | Có | |
Quét kéo | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét đẩy (quét vào máy tính) với phần mềm ToolBox | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét vào USB / Phương tiện lưu trữ | Có (thông qua USB host v1.1) | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
GỬI | ||
Phương pháp gửi | SMB, E-mail | |
Chế độ màu | Toàn màu, đen trắng | |
Độ phân giải quét | 300 x 300dpi, 200 x 200dpi | |
Định dạng file | SMB: | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF |
E-mail: | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF | |
FAX | ||
Tốc độ modem | 33,6Kbps | |
Độ phân giải fax | 400 x 400dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ (*1) | 512 trang | |
Quay số bằng phím tắt | 19 số phím tắt, 181 số mã hóa | |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | 200 số | |
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ | Tối đa 199 số/ Tối đa 199 địa chỉ | |
Gửi fax liên tục | Tối đa 210 địa chỉ | |
Fax đảo mặt (gửi fax) | Có | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Có, 1 giờ | |
Các tính năng fax | Chuyển tiếp fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax | |
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 50 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | Khổ A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement, (tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) |
|
Nguồn giấy (chuẩn) | Khay Cassette 250 tờ Khay tay 50 tờ * Giấy thường (60-89g/m2) |
|
Nguồn giấy (khay nạp giấy PF-44) | Khay Cassette 500 tờ * Giấy thường (60-89g/m2) |
|
Giấy ra | 150 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) | A4, B5, A5, Legal*, Letter, Executive | |
Khổ giấy (khay tay) | Khổ A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US) Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) |
|
Khổ giấy (khay Cassette chọn thêm) | A4, B5, A5, Legal*, Letter, Executive | |
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy khổ bao thư | |
Định lượng giấy (giấy Cassette chuẩn) | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 128g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 163g/m2 | |
Khay Casssette chọn thêm: | 60 đến 128g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao tiếp mạng làm việc chuẩn (có dây) | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network) |
Không dây: | Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS) | |
Giao thức mạng | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: | Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
TCP /dịch vụ ứng dụng IP: | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lí: | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Tính năng an ninh mạng | Có dây: | IP / lọc địa chỉ Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x |
Không dây: | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | |
Cấu hình không dây một nút đẩy | Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS) | |
Hệ điều hành tương thích (*3) | Windows 8 (32/64-bit) Windows 7 (32/64-bit) Windows Server 2012 (64-bit)(*2) Windows Server 2008 R2 (64-bit)(*2) Windows Server 2008 (32/64-bit)(*2) Windows Vista (32/64-bit) Windows Server 2003 (32/64-bit)(*2) Windows XP (32/64-bit) Mac OS X 10.5.8 & up Linux(*4) |
|
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, Presto! PageManager | |
TÍNH NĂNG AN TOÀN VÀ CÁC TÍNH NĂNG KHÁC | ||
Chức năng đảm bảo an ninh | In đảm bảo nguyên bản, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS | |
Quản lý ID theo phòng ban | Có, lên tới 300 ID | |
In di động/ Đám mây | In đám mây Google™ Apple® AirPrint™ In di động của Canon |
|
Sổ địa chỉ | LDAP | |
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 256MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 5 dòng | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 473 x 431mm | |
Trọng lượng | 18,3kg (19,1kg khi có hộp mực) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.200W hoặc thấp hơn |
Trung bình, khi đang vận hành: | 550W | |
Trung bình; khi đang ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 9W | |
Trung bình; khi đang ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 2,2W / 2,7W (kết nối không dây) | |
Chứng chỉ TEC ngôi sao năng lượng (mức tiêu thụ điện năng trung bình) | ||
Mức ồn | khi đang vận hành: | Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh) : 53,0dB Mức công suất âm: 6,8B |
khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): không nghe thấy Mức công suất âm: không nghe thấy |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 50 đến 86°F (10 đến 30°C) |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | |
Nguồn điện | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Ống mực (*7) | Ống mực 319: | 2.100 trang |
Ống mực 319 II: | 6.400 trang | |
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) | 50.000 trang |
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước | |
*1 | Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ chuẩn) |
*2 |
Phần mềm ScanGear và MF Toolbox không có ở các máy chạy hệ điều hành Windows Server 2003/2008/2012
|
*3 |
Kiểm tra trình điều khiển máy in cập nhật tại đây
|
*4 |
Chỉ hỗ trợ chức năng in dành cho hệ điều hành Linux.
|
*5 |
"Không nghe thấy" nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng cạnh thấp hơn giá trị tiêu chí tuyệt đối về mức âm nền theo ISO 7779
|
*6 |
Dung lượng ống mực theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
|
*7 |
Giá trị dung lượng bản in hang tháng cung cấp phương tiện để so sánh độ bền của sản phẩm so với các thiết bị in laze đa chức năng khác của Canon và không liên quan tới số lượng bản in thực tế trên tháng.
|