Máy in Laser đen trắng Canon LBP 3310 - Tự động đảo giấy
Loại máy in : Máy in Laser đen trắng
Mã mực : Cartridge 315
Khổ giấy in tối đa: A4
Bộ nhớ Ram: 8 MB
Khay giấy tự động : 250 tờ
Tốc độ in: Khoảng 26 trang / phút
Độ phân giải: 2400 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed,
Chức năng đặc biệt : Tự động đảo giấy
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hang trong nội thành Hà Nội
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Loại máy in : Máy in Laser đen trắng
Mã mực : Cartridge 315
Khổ giấy in tối đa: A4
Bộ nhớ Ram: 8 MB
Khay giấy tự động : 250 tờ
Tốc độ in: Khoảng 26 trang / phút
Độ phân giải: 2400 x 600 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed,
Chức năng đặc biệt : Tự động đảo giấy
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hang trong nội thành Hà Nội
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
PRINTER ENGINE
Print Speed | 26 ppm mono (A4) |
---|---|
Printing Method | Monochrome laser beam printing |
Print Quality | Up to 2400 x 600 dpi with Automatic Image Refinement |
Print Resolution | Up to 600 x 600 dpi |
Warm-up Time | 0 seconds from Standby Approx. 8 seconds or less from power on |
First Page Out Time | Approx. 6.5 seconds or less |
Duty Cycle | Max. 10,000 pages per month |
Print Margins | 5 mm-top, bottom, left and right |
MEDIA HANDLING
Paper Input (Standard) | 250-sheet cassette 50-sheet multi-purpose tray |
---|---|
Paper Input (Option) | 250-sheet cassette |
Paper Output | 125-sheet face down |
Media Types | Plain paper, Heavy Paper, Transparency, Label, Index card, Envelope |
Media Sizes | Cassette (Standard and optional): A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, 16K,Custom sizes: Width 148 mm to 215.9 mm; Length 210.0 mm to 355.6 mm. Multi-purpose tray: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, 16K, Envelope DL, Envelope COM10, Envelope C5, Envelope Monarch, Index Card 76.2 mm x 127 mm, Custom sizes: Width 76.2 to 215.9 mm; Length 127.0 to 355.6mm. |
Media Weights | Cassette (Standard and optional): 60 to 120 g/m² Multi-purpose tray: 60 to 163 g/m² |
Double Sided Printing | Automatic |
GENERAL FEATURES
Power Requirements | 220-240V (±10%) 50/60Hz (±2Hz) |
---|---|
Power Consumption | Maximum: Approx 950 W or less Active: Approx 392 W Standby: Approx 4 W Typical Electricity Consumption (TEC): 1.32 kWh/week |
Noise Level | Sound power¹: Active: 6.81 B or less Standby: Inaudible Sound pressure¹: Active: 55 dB(A) or less Standby: Inaudible |
Dimensions (W x D x H) | 399.7 mm x 378.6 mm x 258 mm |
Weight | Approx. 12.0 kg |
Operating Environment | Temperature: 10 to 32.5ºC (50 to 90.5ºF) Humidity 20 to 80% RH (no condensation) |
Control Panel | 5 LED indicators 1 Operation key |
CONTROLLER
Memory | 8 MB |
---|---|
Printer Languages | Canon Advanced Printing Technology (CAPT) |
Interface and Connectivity | USB 2.0 High-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX (optional) |
Operating Systems Compatibility | Windows 2000/ Server 2003¹/ XP¹/ Vista Mac OS X Version 10.3.9-10.5.x² ³ Linux² ³ |
CONSUMABLES
All-in-One Cartridges | Standard: Cartridge 715 (3,000 pages¹) High yield: Cartridge 715H (7,000 pages¹) |
---|
ACCESSORIES / OPTIONS
Items | PF-35P (250-sheet cassette) NB-C2 (Canon 10BASE-T/100BASE-TX Ethernet Board) |
---|
Noise Level | ¹ Declared noise emission in accordance with ISO 9296 |
---|---|
Operating Systems Compatibility | ¹ 32-bit driver only ² Web distribution only ³ English driver only |
All-in-One Cartridges | ¹ Based on ISO/IEC 19752 standard |
Link tải driver quý khách download tại :
http://www.canon-europe.com/Support/Consumer_Products/products/printers/Laser/i-SENSYS_LBP3310.aspx