toan phat
BÁN HÀNG
TRỰC TUYẾN
(04) 3733.4733
(04) 38 525.888
HỖ TRỢ
Trực tuyến
(04) 38 435.888
Danh mục sản phẩm
Mực in chính hãng
Bảng tra mã mực
Từ khóa:

Máy in Laser Đa chức năng đen trắng CANON imageCLASS MF4580dw (in, scan, photo, fax)

Mã hàng: MI145

Loại máy in: Máy in Laser đa chức năng

Mã mực : Cartridge 328

Khổ giấy in tối đa: A4

Bộ nhớ Ram: 64 MB

Tốc độ in: Khoảng 25 trang /phút

Độ phân giải: 1200 x 600 dpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, Wireless Lan,

Chức năng đặc biệt: In, Scan, Copy, Fax, in 2 mặt, In mạng

Hiệu suất làm việc:  10.000 trang /tháng                                  

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá bán: 11.800.000 VND [Giá đã bao gồm VAT]
In báo giá | Giới thiệu với bạn bè:
Copy   
Loại máy photocopy Máy photocopy laze đơn sắc
Tốc độ copy 25 / 26cpm (A4 / LTR)
Độ phân giải copy Có thể lên tới 600 x 600dpi
Tông màu 256 mức màu
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) 13,5 giây
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) 2 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR)
Nguồn cấp giấy Khay giấy cassette 250 tờ
Khay tay 1 tờ
Trọng lượng giấy 60 đến 163g/m2 (giấy cassette), 60 đến 163g/m2 (khay giấy đa mục đích)
Ra giấy 100 tờ (giấy ra úp mặt)
Copy đảo mặt / Loại đóng gáy 1 thành 2, 2 thành 2, 2 thành 1 / Sách, lịch
Thu nhỏ / phóng to 25%, 50%, 70%, 81%, 86% / 115%, 122%, 141%, 200%, 400% (hệ AB)
25%, 50%, 64%, 78% / 129%, 200%, 400% (hệ Inch)
25%, 50%, 70% / 141%, 200%, 400% (hệ A)
Zoom 25 - 400% dung sai 1%
Khay nạp tài liệu 50 tờ (DADF)
Kích thước copy Mặt kính: Có thể lên tới A4 / LTR
DADF: 140 x 127mm tới 216 x 356mm
Tính năng copy Khe cắm thẻ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID
Bộ nhớ copy 64MB (chia sẻ)
In   
Loại máy in Máy in laze đơn sắc
Tốc độ in 25 / 26ppm (A4 / LTR)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 6.0 / 5.8 giây (A4 / LTR)
Ngôn ngữ in UFR II LT (trên máy chủ)
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
chất lượng 1200 (tương đương) x 600dpi
In đảo mặt
Bộ nhớ in 64MB (chia sẻ)
Quét   
Loại máy quét CIS
Độ phân giải bản quét Quang học: Có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển nâng cao: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu 24-bit
Kích thước tài liệu 140 x 127mm tới 216 x 356mm (DADF)
Quét đảo mặt
Tính tương thích TWAIN, WIA
Định dạng file xuất Win: PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP
Mac: PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
Pull Scan (thông qua hộp công cụ MF) Có, USB và mạng làm việc
Scan To PC (via MF Toolbox) Có, USB và mạng làm việc
FAX   
Tốc độ Modem Có thể lên tới 33,6Kbps
Độ phân giải bản fax Có thể lên tới 203 x 391dpi (siêu mịn)
Dung lượng bộ nhớ 256 trang*1
Quay một nút nhấn 4 vị trí
Quay tốc độ 100 vị trí
Fax đảo mặt Có (chế độ nhận)
Chế độ nhận Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax
Các tính năng fax RX từ xa, tiếp cận hai chiều
Sao lưu bộ nhớ Có, 5 phút
Fax từ máy tính Có (chỉ gửi)
Giao diện / Phần mềm   
Giao diện tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet, Wireless iEEE802.11 b/g/n
Chức năng USB In, fax từ máy tính và quét
Chức năng mạng làm việc In, fax từ máy tính và quét
Giao thức mạng làm việc TCP/IP
Hệ điều hành Windows XP (32 / 64-bit)*2, 2000, Server 2003 (32 / 64-bit)*2, Server 2008 (32 / 64-bit)*2, Windows Vista (32 / 64-bit)*2, Windows 7 (32 / 64-bit)*2
Mac® OSX*3, Linux*4
Phần mềm đi kèm / tiện ích Presto PageManager
Các thông số kỹ thuật chung   
Màn hình LCD Màn hình LCD 5 dòng với nguồn sáng phía sau
Kích thước (W x D x H) Khi đóng khay giấy cassette: 390 x 429 x 361mm
Khi mở khay giấy cassette: 390 x 448 x 361mm
Trọng lượng Khi không có cartridge 12,9kg
Khi có cartridge 13,5kg
Điện năng tiêu thụ Tối đa: 1.290W
Khi vận hành: 490W
Khi ở chế độ chờ: 10W
Chế độ tiết kiệm năng lượng: Xấp xỉ 2,9W / xấp xỉ 3,5W (không dây)
TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) 1.00kWh/W
Cartridge mực*5 Cartridge 328 (2.100 trang)
(cartridge đi kèm: 1.000 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + 10.000 trang

 

Các thông số kĩ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.
   
*1 Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ tiêu chuẩn).
*2
Trình điều khiển cho OS 64-bit có thể tải trên website www.canon-asia.com.
*3
Phiên bản OS hỗ trợ là v10.4.9-10.6; trình điều khiển mới nhất có thể tải trên website www.canon-asia.com.
*4
Linux chỉ hỗ trợ in; trình điều khiển mới nhất có thể tải trên website www.canon-asia.com.
*5
Hiệu suất thông báo phù hợp với ISO / IEC 19752.
   
+
Giá trị chu trình nhiệm vụ hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của sản phẩm với các thiết bị laze All-In-One của Canon và không liên quan đến số lượng ảnh in tối đa thực tế mỗi tháng.

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Copy   
Copy Type Monochrome Laser
Copy Speed 25 / 26cpm (A4 / LTR)
Copy Resolution Up to 600 x 600dpi
Halftones 256 Levels
Warm up Time (from Power On) 13.5secs.
Recovery Time (from Sleep Mode) 2secs. or less
First Copy Time (FCOT) 9.0 / 8.7secs. (A4 / LTR)
Paper Source(s) 250-sheet cassette 
1-sheet multipurpose tray
Paper Weight 60 to 163g/m2 (cassette), 60 to 163g/m2 (multipurpose tray)
Papet Output 100 sheets (face down)
Duplex Copy / Bind Type 1 to 2, 2 to 2, 2 to 1 / Book, Calendar
Reduce / Enlargement 25%, 50%, 70%, 81%, 86% / 115%, 122%, 141%, 200%, 400% (AB system)
25%, 50%, 64%, 78% / 129%, 200%, 400% (Inch system)
25%, 50%, 70% / 141%, 200%, 400% (A system)
Zoom 25 - 400% in 1% increments
Document Feeder 50-sheet (DADF)
Copy Size Platen:  Up to A4 / LTR
DADF: 140 x 127mm to 216 x 356mm
Copy Features Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy
Copy Memory 64MB (Shared)
Print   
Printer Type Monochrome Laser
Print Speed 25 / 26ppm (A4 / LTR)
First Printout Time (FPOT) 6.0 / 5.8secs. (A4 / LTR)
Print Language UFR II LT (Host Based)
Print Resolution 600 x 600dpi 
1200 (equivalent) x 600dpi quality
Duplex Print Yes
Print Memory 64MB (Shared)
Scan   
Scan Type CIS
Scan Resolution Optical:  Up to 600 x 600dpi
Driver enhanced: 9600 x 9600dpi
Colour Depth 24-bit
Document Size 140 x 127mm to 216 x 356mm (DADF)
Duplex Scan Yes
Compatibility TWAIN, WIA
Output File Format Win:  Hi-Compression PDF, Searchable PDF, PDF, JPEG, TIFF, BMP
Mac: PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
Pull Scan (via MF Toolbox) Yes, USB and Network
Scan To PC (via MF Toolbox) Yes, USB and Network
FAX   
Modem Speed Up to 33.6Kbps
Fax Resolution Up to 203 x 391dpi (super fine)
Memory Capacity 256 pages*1
One-touch Dial 4 locations
Speed Dial 100 locations
Duplex Fax Yes (reception)
Receive Mode FAX Only, Manual, Answering, Fax / Tel Auto Switching
Fax Features Remote RX, Dual Access
Memory Backup Yes, 5 minutes
PC Fax Yes (sending only)
Interface / Software   
Standard Interface(s) USB 2.0 Hi-Speed, 10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet, Wireless iEEE802.11 b/g/n
USB Function Print, PC Fax and Scan
Network Function Print, PC Fax and Scan
Network Protocol TCP/IP
Operating System Windows XP (32 / 64-bit)*2, 2000, Server 2003 (32 / 64-bit)*2, Server 2008 (32 / 64-bit)*2, Windows Vista (32 / 64-bit)*2, Windows 7 (32 / 64-bit)*2
Mac® OSX*3, Linux*4
Utility / Bundled Software Presto PageManager
General Specifications   
LCD Display 5-line LCD with backlight
Dimensions (W x D x H) With the cassette closed: 390 x 429 x 361mm
With the cassette opened: 390 x 448 x 361mm
Weight Without cartridge: 12.9kg
With cartridge: 13.5kg
Power Consumption Max:  1,290W
During operation: 490W
Standby: 10W
Energy Saver Mode: Approx. 2.9W / Approx. 3.5W (wireless)
TEC (Typical Electricity Consumption) 1.00kWh/W
Toner Cartridge*5 Cartridge 328 (2,100 pages) 
(Bundled cartridge: 1,000 pages)
Monthly Duty Cycle + 10,000 pages
Sản phẩm cùng loại