Máy in CANON Laser Shot MF- 4820D đa chức năng ( tự động in đảo mặt, scan, photo, tự động đảo giấy)
Loại máy in: Máy in Laser đen trắng đa chức năng
Mã mực : Cartridge 328
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 25 trang đen trắng / phút
Bộ nhớ ram: 128 MB
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 High speed,
Chức năng đặc biệt: In, Scan, Photo,Tự động đảo giấy
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Loại máy in: Máy in Đa chức năng Laser Canon
Mã mực : Cartridge 328
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 25 trang đen trắng / phút
Bộ nhớ ram: 128 MB
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0 High speed,
Chức năng đặc biệt: In, Scan, Photo, Tự động đảo giấy
Tích hợp tính năng in đảo mặt tự động, chiếc máy in imageCLASS MF4820d mới đươc thiết kế nhằm mang lại năng suất cao, tiết kiệm chi phí mà không ảnh hưởng tới hình thức.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Printing Method | Monochrome Laser | |
Print Speed (Simplex; A4/LTR) | Up to 25 / 26ppm (pages per minute) | |
Print Speed (Duplex; A4/LTR) | Up to 15 / 16ppm (pages per minute) Up to 7.7 / 8spm (sheets per minute) |
|
Print Resolution | 600 x 600dpi | |
Print Quality with Image Refinement Technology | 1200 (equivalent) x 600dpi | |
Warm up Time (From Power On) | 12 secs or less | |
Recovery Time (From Sleep Mode) | Approx. 2.0 secs. | |
First Printout Time (FPOT) | Approx. 6 / 5.8 secs (A4/LTR) | |
Print Language | UFR II LT | |
Auto Duplex Print | Standard | |
Available Paper Size for Auto Duplex Print | LTR, LGL, A4 *60 to 105g/m2 recommended |
|
Print Margins | 5 mm-top, bottom, left and right (Other sizes than Envelope) 10 mm-top, bottom, left and right (Envelope) |
|
Print Features | Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
COPY | ||
Copy Speed (Simplex; A4/LTR) | Up to 25 / 26cpm (copies per minute) | |
Copy Speed (Duplex; A4/LTR) | Up to 15/16cpm (copies per minute) Up to 7.7/8spm (sheets per minute) |
|
Copy Resolution | 600 x 600dpi | |
First Copy Time (FCOT) | Approx. 9.0 / 8.7 secs (A4/LTR) | |
Maximum Number of Copies | Up to 99 copies | |
Reduce / Enlargement | 25 - 400 % in 1% increments | |
Copy Features | Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy | |
SCAN | ||
Scan Resolution | Optical: Up to 600 x 600dpi Driver Enhanced: Up to 9600 x 9600dpi |
|
Color Depth | 24-bit | |
Pull Scan | Yes, USB | |
Push Scan (Scan To PC) with MF ToolBox | Yes, USB | |
Scan Features | TWAIN, WIA (Scan Driver Compatibility) | |
PAPER HANDLING | ||
Paper Input (Standard) | Plain Paper (60-80g/m2): 250-sheet Cassette, 1-sheet Multipurpose Tray | |
Paper Output | 100 sheets (face down , 20lb LTR / 68g/m2 A4) | |
Paper Sizes (Standard Cassette) | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard Envelope: COM10, Monarch, C5, DL, Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356 mm) |
|
Paper Sizes (Multipurpose Tray) | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard Envelope: COM10, Monarch, C5, DL, Custom (Min. 76.2 x 127mm to Max. 216 x 356 mm) |
|
Paper Types | Plain, Heavy, Recycled, Transparency, Label, Envelope | |
Paper Weight (Standard Cassette) | 60 to 163 g/m2 | |
Paper Weight (Multipurpose Tray) | 60 to 163 g/m2 | |
CONNECTIVITY & SOFTWARE | ||
Standard Interface(s) (Wired) | USB 2.0 Hi-Speed | |
Operating System Compatibility | Windows®7 (32/64-bit) Windows®XP (32/64-bit) Windows®Vista (32/64-bit) Mac OS X 10.5.8 or later (*1) Linux (*2) |
|
Software Included | Printer driver, Scanner driver, MF Toolbox, Presto! PageManager | |
GENERAL SPECIFICATIONS | ||
Memory | 128MB | |
LCD Display | 5-line BW LCD (Vari-Angle Operation Panel) | |
Dimensions | 390 x 362 x 301mm (Cassette closed) 390 x 439 x 301mm (Cassette opened) |
|
Weight | Without cartridge | 10.5kg |
With cartridge | 11.1kg | |
Power Consumption | Maximum: | 1320W or less |
During Operation: | Approx. 560W (Average; Copying) | |
During Standby: | Approx. 3.5W (Average) | |
During Sleep: | Approx. 1.4W (Average) | |
Noise Levels (*3) |
During Operation: |
Sound Pressure Level (Bystander's position): Sound Power Level: |
During Standby: |
Sound Pressure Level (Bystander's position): Sound Power Level: 4.3B or less |
|
Operating Environment | Temperature: 10 to 30°C | |
Humidity: 20% to 80% RH (no condensation) | ||
Power Requirements | AC 220 to 240V: 50 / 60Hz | |
Toner Cartridge (*5) | Cartridge 328: 2,100 pages (Bundled cartridge: 1,000 pages) |
|
Monthly Duty Cycle (*6) | Up to 10,000 pages |
Link Driver của sản phẩm quý khách có thể download tại website : http://support-vn.canon-asia.com/P/search?category=Laser+Printers&series=ImageCLASS&model=imageCLASS+MF4820d&menu=Download&filter=0