Máy in Laser Canon LBP-3500 - Khổ A3
-
Loại máy in: Máy in Laser đen trắng
Mã mực : Cartridge 309
Khổ giấy in tối đa: A3, A3+
Tốc độ in: Khoảng 25 trang đen / phút
Độ phân giải: 2400 x 600 dpi (với kỹ thuật VSDT)
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed,
Chức năng đặc biệt: In 2 mặt - DU - 67 Duplex
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Loại máy in: Máy in Laser đen trắng
Mã mực : Cartridge 309
Khổ giấy in tối đa: A3, A3+
Tốc độ in: Khoảng 25 trang đen / phút
Độ phân giải: 2400 x 600 dpi (với kỹ thuật VSDT)
Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed,
Chức năng đặc biệt: In 2 mặt DU -67 Duplex
Trọng lượng : 19.3 kg
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) : 518 x 439 x 277 mm
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Specifications for LASER SHOT LBP3500
Machine Type | Laser Printer | |
Printing Speed (Monochrome) | A4: | 25 pages*1/min. |
A3: | 15 pages*1/min. | |
Maximum Paper Size | A3 | |
Printing Method | Laser Beam Printing / Electrophoto Method | |
Fixing Method | On-Demand Fixing | |
Printer Language | CAPT (Canon Advanced Printing Technology) | |
Max. Resolution | 2400 x 600dpi | |
First Print | Less than 10seconds*1 | |
Toner Cartridge | Cartridge 309 (12,000 pages)*1 Starter cartridge (6,000 pages)*1 |
|
Paper Weight | 64g/m2 to 90g/m2 | |
Paper Input | ||
Standard Cassette | 250 sheets | |
Multi Purpose Tray | 100 sheets | |
Optional Paper Cassette PF-67 | 500 sheets | |
Paper Size | ||
From Cassette | A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive | |
From Multipurpose Tray | A3, B4, A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive Envelope (DL, COM10, C5, Monarch), Index Card, Custom Size (width 98 - 312mm, length 148 - 470mm) |
|
Paper Output | ||
Face-down | 250 sheets | |
Face-up behind the printer | 50 sheets | |
Duplex Printing | Optional DU-67 Duplex Unit | |
Network Printing | Optional NB-C1 Network Board | |
Operating Noise | ||
Printing | < 57dB | |
Standby | < 32dB | |
Power Consumption | ||
Printing | 424W | |
Standby | 33W | |
Dimensions (W x D x H) | 518 x 439 x 277mm | |
Weight | ||
Standard | Printer Unit (19.3kg), Cartridge 309 (2.1kg) | |
Optional | Paper Feeder PF-67D (9.3kg), Duplex Unit DU-67 (3.9kg) | |
Ram Memory | 8MB SDRAM (no additional memory required) | |
Interface | ||
Standard | USB 2.0 High Speed | |
Optional NB-C1 Network Board | Ethernet 10Base-T / 100Base-TX (TCP / IP) | |
Memory Technology | Hi-SCoA (High Smart Compression Architecture) | |
Imaging Technology | A.I.R. (Automatic Image Refinement) | |
Compatible Operating Systems | Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows ME, Windows 98, Windows Server 2003 (32 / 64-bit) , Windows Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows 2012 (64-bit) Mac OS X 10.4-10.8, Linux |
Link Driver của sản phẩm quý khách có thể download tại website : http://support-vn.canon-asia.com/P/search?category=Laser+Printers&series=LASERSHOT&model=LBP3500&menu=Download&filter=0