toan phat
BÁN HÀNG
TRỰC TUYẾN
(04) 3733.4733
(04) 38 525.888
HỖ TRỢ
Trực tuyến
(04) 38 435.888
Danh mục sản phẩm
Mực in chính hãng
Bảng tra mã mực
Từ khóa:

Máy in Laser Canon 6650DN-Tự động đảo giấy, in mạng

Mã hàng: MI409

Loại máy in : Máy in Laser đen trắng

Mã mực : Cartridge 319 - Mực đen

Khổ giấy in tối đa: A4

Bộ nhớ Ram: 64 MB

Khay giấy tự động : 50 tờ

Tốc độ in: Khoảng 33 trang đen / phút

Độ phân giải: 2400 x 600 dpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, Network

Hiệu suât làm việc : 50.000 trang/ tháng 

Chức năng đặc biệt : Tự động đảo giấy, in mạng

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hang trong nội thành Hà Nội

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555 

Tình trạng: Hết hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá bán: 7.650.000 VND [Giá đã bao gồm VAT]
In báo giá | Giới thiệu với bạn bè:

Loại máy in : Máy in Laser đen trắng

Mã mực : Cartridge 319 - Mực đen

Khổ giấy in tối đa: A4

Bộ nhớ Ram: 64 MB

Khay giấy tự động : 50 tờ

Tốc độ in: Khoảng 33 trang đen / phút

Độ phân giải: 2400 x 600 dpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, Network

Hiệu suât làm việc : 50.000 trang/ tháng 

Chức năng đặc biệt :  Tự động đảo giấy, in mạng

Trọng lượng : 11.6 kg

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) : 400 x 376 x 267mm

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hang trong nội thành Hà Nội

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

 

Specifications for LASER SHOT LBP6650dn

 
 
Printing Method Black & White Laser Beam Printing
Fixing Method On-Demand Fixing
First Print Out Time (FPOT) 6secs. or less
Print Speed*1*2  
Mono: A4 33ppm
Duplex: A4 16.5ipm
Resolution 600 x 600dpi
2400 (equivalent) x 600dpi
Warm-up time*3
(when the printer is turned on)
10secs. or less
Recovery time*3 (from sleep mode) 10secs. or less
Toner Cartridges*4 Cartridge 319 - Black: 2,100 pages
Cartridge 319 II - Black: 6,400 pages
Paper Input (based on 64g/m2)  
Standard 250 sheets cassette
Multi Purpose Tray 50 sheets
Optional 500 sheets
Maximum Paper Capacity 800 sheets
Paper Output (based on 64g/m2)  
Face-down 150 sheets
Face-up 1 sheet
Paper Size  
Standard A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXECTIVE / 16K / Custom sizes
(Width: 105.0 to 215.9mm Length: 148.0 to 355.6mm)
(Width: 4.1 to 8.5in. Length: 5.8 to 14in. )
Optional A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXECTIVE / 16K / Custom sizes
(Width: 105.0 to 215.9mm Length: 148.0 to 355.6mm)
(Width: 4.1 to 8.5in. Length: 5.8 to 14in.)
Multi-purpose tray A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXECTIVE / 16K / Envelop COM-10 / Monarch / DL / C5 / B5(ISO) / Index Card / Custom sizes
(Width: 76.2 to 215.9mm Length: 127.0 to 355.6mm)
(Width: 3 to 8.5in. Length: 5 to 14in.)
Duplex Printing Standard (Only A4 / Letter / Legal)
Memory (RAM)  
Standard 64MB
Optional 64MB / 128MB / 256MB
Maximum 320MB
Interface  
USB USB2.0 Hi-Speed
Network 10Base-T / 100Base-TX
Compatible Operating Systems Windows 7 / 2000 / Server 2003 / XP / Vista / Server 2008
Mac OS10.4.9 - 10.6.X*5 / Linux*5
Noise Level  
During Operation 54.9dB. or less
During Standby 43dB. or less
Power Consumption  
Maximum 1170W or less
Operation Approx. 580W
During Standby Approx. 11W
During Sleep approx. 10W (Panel sleep)
approx. 6W (Deep sleep)
Typical Electricity Consumption (TEC) 2.52kWh/W
Dimensions (W x D x H) 400 x 376 x 267mm
Weight (Printer Unit) approx. 11.6kg
Power Requirement AC220 - 240V (±10%) 50/60Hz (±2Hz)
Operating Enviroment Temperature: 10 - 30°C
Humidity: 20 - 80% RH (no condensation)
Duty Cycle 50,000 pages
Sản phẩm cùng loại