Máy in Laser Brother HL 1111
Mã hàng: MI317
Loại máy in: Laser trắng đen
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 20 trang / phút
Bộ nhớ ram: 1MB
Độ phân giải: Up to 600 × 600 dpi (2400 × 600 dpi with Resolution Control)
Chuẩn kết nối: USB 2.0
Chức năng đặc biệt: Công nghệ chống kẹt giấy
Mực in sử dụng: TN-1010
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Tình trạng: Hết hàng
Bảo hành: 24 tháng
Giá bán:
1.590.000 VND
[Giá đã bao gồm VAT]
In báo giá |
Giới thiệu với bạn bè:
Printer Type | Laser | ||||
Print Method | Electrophotographic Laser Printer | ||||
Memory Capacity | Standard | 1 MB | |||
Power Source | 220 - 240 V AC 50/60Hz | ||||
Power Consumption (Average) | Peak | Approx. 1056 W | |||
Printing | Approx. 380 W at 25 ° C | ||||
Ready | Approx. 40 W at 25 ° C | ||||
Deep Sleep | Approx. 0.5 W | ||||
Power Off | Approx. 0.28 W | ||||
Dimension (W x D x H) | 340 x 238 x 189 mm | ||||
Weights (with consumables) | 4.5 kg | ||||
Noise Level | Sound Pressure | Printing | LpAm = 51 dB (A) | ||
Sound Power | Printing | LWAd = 6.60 B (A) | |||
Temperature | Operating | 10 to 32.5 ° C | |||
Storage | 0 to 40 ° C | ||||
Humidity | Operating | 20 to 80% (without condensation) | |||
Storage | 10 to 90% (without condensation) | ||||
Interface | USB | Full-Speed USB 2.0 It is recommended you use a USB 2.0 cable (Type A/B) that is no more than 2.0 metres long. |
|||
Laser Notice | Class 1 laser product (IEC60825-1:2007) |
Print media
Model | HL-1111 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Paper Input | Paper Tray | Paper Type | Plain paper, Recycled paper | ||
Paper Size | A4, Letter, Legal, Folio | ||||
Paper Weight | 65 to 105 g/m2 | ||||
Maximum Paper Capacity | Up to 150 sheets of 80 g/m2 Plain paper | ||||
Paper Output | Face-Down Output Tray | Up to 50 sheets of 80 g/m2 Plain paper (face-down delivery to the face-down output paper tray) |
Printer
Model | HL-1111 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Resolution | Up to 600 × 600 dpi (2400 × 600 dpi with Resolution Control) | ||||
Print Speed | Single side print | Up to 20 ppm (A4 size) Up to 21 ppm (Letter size) |
|||
First Print Time | Less than 10 seconds at 23 ° C / 230 V |
Tổng quan
Kỹ thuật |
Laser đơn sắc |
Bộ nhớ |
1 MB |
Chức năng |
In |
In
Tốc độ in |
Lên đến 20 trang/phút |
Độ phân giải in |
Lên đến 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi with Resolution Control) |
In 2 mặt |
Thủ công |
Network
Protocols |
IPv4 (Default): ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, SSL/TLS, TFTP client and server, SMTP Client, APOP,POP before SMTP, SMTP-AUTH, SNMPv1/v2c/v3, ICMP, LLTD responder, WebServicesPrint |
Sử dụng giấy
Nạp giấy (khay chuẩn) |
150 trang |
Sử dụng cỡ giấy |
A4, Letter |
Giấy đầu ra |
100 trang |
Phần mềm
Trình điều khiển máy in (Windows®) |
Windows® 2000 Professional, Windows® XP Home Edition, XP Professional Edition, XP Professional x64 Edition, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® Server 2003 , Windows® Server 2003 x64 Edition, Windows® Server 2008, Windows® XP Professional (32 & 64 bit editions), Windows® ME, Windows® 98, Windows® 95, Windows® 98(SE), Windows® 8 (Tải phần mềm tại đây), Windows® 8 |
Kích thước/Trọng lượng
Kích thước (WxDxH) |
340 x 238 x 189 mm |
Trọng lượng |
5.2kg |
Link Driver của sản phẩm quý khách có thể download tại website : http://welcome.solutions.brother.com/bsc/public/as/sg/en/dlf/download_top.html?reg=as&c=sg&lang=en&prod=hl1110_us_eu_as
Sản phẩm cùng loại