toan phat
BÁN HÀNG
TRỰC TUYẾN
(04) 3733.4733
(04) 38 525.888
HỖ TRỢ
Trực tuyến
(04) 38 435.888
Danh mục sản phẩm
Mực in chính hãng
Bảng tra mã mực
Từ khóa:

Máy in Laser đen trắng HP Laserjet P2035

Mã hàng: MI476

Loại máy in: Máy in Laser đen trắng

Mã mực : HP – 05A (CE505A)

Khổ giấy in tối đa:  A4

Tốc độ xử lý: 266 MHz

Tốc độ in: Khoảng 30 trang /phút

Bộ nhớ trong:  16MB

Độ phân giải:  600 x 600

Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed.

Chức năng đặc biệt: Đang cập nhật

 Hiệu suất làm việc:  25.000 trang / tháng

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 36 tháng
Giá thị trường : 5.700.000 VND
Giá bán: 4.650.000 VND [Giá đã bao gồm VAT]
In báo giá | Giới thiệu với bạn bè:

Loại máy in: Máy in Laser đen trắng

Mã mực : HP – 05A (CE505A)

Khổ giấy in tối đa:  A4

Tốc độ xử lý: 266 MHz

Tốc độ in: Khoảng 30 trang /phút

Bộ nhớ trong:  16MB

Độ phân giải:  600 x 600

Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed , Wifi

Chức năng đặc biệt: Đang cập nhật

 Hiệu suất làm việc:  25.000 trang / tháng

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Specifications

Print speed black:
Normal:Up to 30 ppm
(Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver and document complexity. )
First page out (ready)
Black: As fast as 8.0 sec
Print quality black (best)
  • Up to 600 x 600 dpi (1200 dpi effective output with HP FastRes 1200)
Duty cycle (monthly, A4)
Up to 25000 pages
(Duty cycle is defined as the maximum number of pages per month of imaged output. This value provides a comparison of product robustness in relation to other HP LaserJet or HP Color LaserJet devices, and enables appropriate deployment of printers and MFPs to satisfy the demands of connected individuals or groups.)
Recommended monthly page volume
500 to 2500
Recommended monthly page volume note
HP recommends that the number of printed pages per month be within the stated range for optimum device performance, based on factors including supplies replacement intervals and device life over an extended warranty period.
Print technology
  • Laser
Processor speed
266 MHz
Print languages
Host Based, UPD (HP PCL5e)
Display
  • None

Connectivity

HP ePrint capability
No
Connectivity, standard
  • Hi-Speed USB 2.0, IEEE 1284-compliant parallel
Connectivity, optional
  • HP Jetdirect en1700 IPv4/IPv6 Print Server, HP Jetdirect en3700 Fast Ethernet Print Server, HP Jetdirect ew2400 802.11g Wireless Print Server, HP Wireless Printing Upgrade Kit, HP USB Network Print Adapter
Network ready
Optional
Minimum system requirements
Microsoft® Windows® 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003: 512 MB RAM; 350 MB available hard disk space; Windows Vista®, 32/64: 512 MB RAM, 350 MB available hard disk space, CD-ROM drive, USB port;
Mac OS X v10.3.9, v10.4.3, v10.5; 128 MB RAM minimum (256 MB recommended), 150 MB available hard disk space
Compatible operating systems
  • Microsoft® Windows® 2000, XP Home, XP Professional, XP Professional x64, Server 2003, NT 4.0 (PCL5 driver on web only)
  • Windows Vista®, x64
  • Mac OS X v10.3.9, v10.4.3, v10.5
  • Linux
  • UNIX

Memory specifications

Memory, standard
16 MB
Memory, maximum
16 MB
Hard disk
  • None

Paper handling

Paper handling input, standard
250-sheet input tray, 50-sheet multipurpose tray
Paper handling output, standard
150-sheet output bin
Duplex printing
Manual (driver support provided)
Media sizes supported
Tray 1: A4, A5, A6, B5, envelopes (C5, B5, DL); Tray 2: A4, A5, A6
Media sizes, custom
Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2: 105 x 148 to 216 x 356 mm
Media types
Paper (bond, light, heavy, plain, recycled, rough), envelopes, labels, cardstock, transparencies, heavy media
Supported media weight
Tray 1: 60 to 163 g/m² (straight through paper path for special media); Tray 2: 60 to 120 g/m²

Power and operating requirements

Power
110-volt input voltage: 110 to 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz); 220-volt input voltage: 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz) (Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifier)
Power consumption
550 watts maximum (active/printing), 7 watts maximum (ready/sleep), 0.4 watts maximum (off); Typical Electricity Consumption (TEC): 1.949 kWhr/week
(Power numbers are the highest values measured using all standard voltages.)
Operating temperature range
15 to 32.5º C
Operating humidity range
  • 30 to 70% RH

Dimensions and weight

Minimum dimensions (W x D x H)
365 x 368 x 268 mm
Maximum dimensions (W x D x H)
365 x 677 x 268 mm
Weight
10 kg
Package dimensions (W x D x H)
481 x 330 x 465 mm
Package weight
12.4 kg
Sản phẩm cùng loại