Máy in Đa năng Laser Mầu SAMSUNG CLX-3185FN Color
Tên máy in: Máy in đa năng laser màu Samsung CLX-3185FN
Loại máy in: Laser màu, In, Fax, Scan, Copy
Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
Tốc độ in: 16 trang phút
Bộ nhớ ram: 256 MB
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối: Chuẩn USB, Network, J11 Port Fax
Chức năng đặc biệt: Kết nối mạng có dây
Hiệu suất làm việc: 10.000 trang / tháng
Mực sử dụng: CLT-K407S, CLT-C407S, CLT-M407S, CLT-Y407S
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Dù bạn muốn in bài thuyết trình cho buổi họp quan trọng hay scan vài bức ảnh yêu thích để gửi tặng người thân, chiếc máy in đa chức năng 4 – trong – 1 Samsung CLX-3185FN sẽ giúp bạn làm tất cả với sự thoải mái tuyệt đối. Hãy nhấn nút Eco-Copy để tiết kiệm các nguồn lực và bảo vệ môi trường. Chỉ một cái nhấn nhẹ là đủ để mang đến những thay đổi lớn. Và khả năng kết nối mạnh giúp liên kết với những người sử dụng khác và in ra những bản in màu sinh động, chất lượng cao. Chiếc máy in CLX-3185F đa năng, mạnh mẽ nhưng cũng rất nhỏ gọn này có thể phù hợp với bất kỳ không gian nào.
Đa chức năng để bạn không phải bận rộn
Lý tưởng cho mọi không gian.
Chụp lại những gì bạn thấy
Giảm tiếng ồn để tập trung làm việc
Sử dụng năng lượng hiệu quả
Thêm màu sắc cho những trải nghiệm in ấn của bạn
Giảm chờ đợi nhưng không giảm mong đợi
Kết nối với đồng nghiệp
Đèn báo hiệu trạng thái
Tổng quan
Chức năng | Color Print/Copy/Scan/Fax |
---|
In
Tốc độ in (đen trắng) | Up to 16 ppm in A4 (17 ppm in Letter) | |
---|---|---|
Tốc độ (Màu) | Up to 4 ppm in A4 (4 ppm in Letter) | |
Thời gian in bản đầu tiên (đen trắng) | Less than 14 seconds (From Ready Mode) | |
Thời gian in bản đầu tiên (màu) | Less than 26 seconds (From Ready Mode) | |
Độ phân giải | Up to 2400 x 600 dpi effective output | |
Emulation | PCL5C, PCL6, SPL-C (Samsung Printer Language Color) | |
In hai mặt | Manual |
Sao chép
Tốc độ in (đen trắng) | Up to 16 cpm in A4 (17 cpm in Letter) | |
---|---|---|
Tốc độ (Màu) | Up to 4 cpm in A4 (4 cpm in Letter) | |
Thời gian copy bản đầu tiên (đen trắng) | Less than 18 seconds | |
First Copy Out Time (Color) | Less than 45 seconds | |
Độ phân giải | Text, Mixed, Magazine Mode : Up to 600 x 600 dpi, Photo Mode : Up to 1200 x 1200 dpi | |
Tỉ lệ thu phóng | 25 - 400% for platen, 25 - 100% for ADF | |
Copy nhiều trang | 1 - 99 | |
Các đặc điểm sao chép | ID Copy, Clone Copy, N-UP Copy, Poster Copy |
Quét
Tương thích | Twain : Win 2000/XP/2003/Vista/2008 Server/Win7/2008 R2 Server, WIA : Win XP/2003/Vista/2008 Server/Win7/2008 R2 Server | |
---|---|---|
Phương pháp | Color Flatbed Scanner | |
Độ phân giải (quang học) | Up to 1200 x 1200 dpi | |
Độ phân giải (nâng cao) | Up to 4800 x 4800 dpi | |
Scan to | USB, Client (PC), Folder, Application, Network |
Fax
Tương thích | ITU-T G3 | |
---|---|---|
Tốc độ Modem | 33.6 Kbps | |
Độ phân giải | Up to 300 x 300 dpi (Mono), Up to 200 x 200 dpi (Color) | |
Bộ nhớ | 2MB (160 pages) | |
Tự động quay số | Có | |
Tính năng Fax | Color Fax, PC-Fax (Mono send Only) |
Xử lý giấy
Loại và công suất ngõ vào | 130-sheet Cassette | |
---|---|---|
Loại và công suất đầu ra | 80-sheet Face Down | |
Công suất | 15 sheets | |
Cỡ giấy | 76 x 152.4 mm (3" x 6") - 216 x 355.6 mm (8.5" x 14") | |
Loại giấy | A4, A5, A6, Letter, Legal, Executive, Folio, ISO B5, JIS B5,Transparency (Mono Print Only), Glossy Photo220 g/m², Envelope, Labels, Cardstock, Recycled | |
Kích cỡ văn bản ADF | 142 x 148 mm (5.6" x 5.8") - 216 x 356 mm (8.5" x 14") |
Đặc điểm chung
LCD | 2-Line LCD | |
---|---|---|
Giao diện | Hi-Speed USB 2.0, Ethernet 10/100 Base-TX | |
Mức tiếng ồn | Printing : Less than 46 dBA (Color), Less than 48 dBA (Black), Copying : Less than 50 dBA(Platen), Less than 52 dBA (ADF) | |
Bộ nhớ/Lưu trữ | 256 MB | |
Tính tương thích HĐH | Windows 2000/XP/2003/Vista/2008 Server, Windows 7/2008 R2 Server, Mac OS X 10.3 - 10.6, Various Linux OS including Red Hat 8.0 - 9.0, Mandrake 9.2 - 10.1, SuSE 8.2 - 9.2 and Fedora Core 1 - 4 | |
Công suất in/tháng | 20000 images | |
Kích thước (RxSxC) | 416 x 378 x 344 mm (16.4 x 14.9 x 13.5 inch) | |
Trọng lượng | 15.25 kg (33.6 lbs) |
Vật tư tiêu hao
Mực in màu đen | Average Continuous Black Cartridge Yield : 1500(1) | |
---|---|---|
Mực in Vàng/Xanh/Đỏ | Average Continuous Yellow/Magenta/Cyan Cartridge Yield : 1000(2) | |
Imaging Unit | Approx. 24000 Pages (Mono), 6000 Pages (Color) | |
Hộp chứa mực thải | Approx. 10000 pages (Mono), 2500 pages (Color) |
Link Driver của sản phẩm quý khách có thể download tại website : http://www.samsung.com/vn/support/model/CLX-3185FN/XSS-downloads