Máy in Đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M28w (W2G55A) (In, Scan, Copy, WiFi)
Mã hàng: 0
- In, sao chép, quét.
- Tốc độ in: 18 trang/phút
- độ phân giải: 600 x 600 dpi, HP FastRes 1200 (chất lượng 1200 dpi).
- Tốc độ bộ xử lý: 600 MHz.
- Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao.
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá bán:
3.350.000 VND
[Giá đã bao gồm VAT]
In báo giá |
Giới thiệu với bạn bè:
Model: HP LaserJet Pro MFP M28w ((W2G55A)Loại máy: Máy in đa năngChức năng: In, Scan, Photo, WifiKhổ giấy in: Tối đa A4Tốc độ in: 18 trang/ phútĐộ phân giải: 600 x 600 dpiTốc độ xử lý: 600 MhzBộ nhớ ram: 32 MB Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0, Wireless 802.11b/g/nHiệu suất làm việc: 8.000 trang/ thángMực in sử dụng: dùng mực HP 48A (CF248A) in khoảng 1000 trang với độ bao phủ 5%
- Tốc độ in đen trắng:
- Thông thường: Up to 18 ppm 5
(Measured using ISO/IEC 24734, excludes first set of test documents. For more information see http://www.hp.com/go/printerclaims. Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver, and document complexity.)
- In trang đầu tiên (sẵn sàng)
- Đen trắng: As fast as 8.2 sec 7
(Measured using ISO/IEC 17629. For more information see http://www.hp.com/go/printerclaims. Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver, and document complexity.)
- Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
- Up to 8000 pages 11
(Duty cycle is defined as the maximum number of pages per month of imaged output. This value provides a comparison of product robustness in relation to other HP LaserJet or HP Color LaserJet devices, and enables appropriate deployment of printers and MFPs to satisfy the demands of connected individuals or groups.)
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
- 100 to 1000
(HP recommends that the number of printed pages per month be within the stated range for optimum device performance, based on factors including supplies replacement intervals and device life over an extended warranty period.)
- Print technology
-
- Laser
- Print quality black (best)
-
- Up to 600 x 600 x 1 dpi on Heavy Media Types Up to 600 x 400 x 2 dpi on Normal Media Types
- Print Resolution Technologies
- HP FastRes 600
- Print languages
-
- PCLmS
- URF
- PWG
- Display
-
- ICON LCD
- Processor speed
-
- 500 MHz
- Automatic paper sensor
-
- Yes
- Hộp mực thay thế
-
- HP 44A Original Black (EMEA)
- HP 48A Original Black (ROW)
- LaserJet Toner Cartridge CF244A (EMEA)
- LaserJet Toner Cartridge CF248A (ROW)
Khả năng in di độngApple AirPrint™
Google Cloud Print 2.0
Mopria-certified
Wi-Fi Direct, HP Smart App
- Wireless capability
-
- Yes
- Connectivity, standard
-
- Hi-Speed USB 2.0 port
- built-in Wifi 802.11b/g/n
- Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
-
- Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer.
- Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13)
- 1.5 GB HD
- Internet required
- USB
- Hệ điều hành tương thích
- Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer. Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13)
1.5 GB HD
Internet required
USB Linux (For more information, see https://developers.hp.com/hp-linux-imaging-and-printing) - (Not supporting Windows® XP (64-bit) and Windows Vista® (64-bit). Not all "Compatible Operating Systems" are supported with INBOX software; Full solution software available only for Windows 7 and newer; For Windows Server 2008 R2 64-bit, 2012 64-bit, 2012 R2 64-bit, 2016 64-bit only print driver is installed. Windows RT OS for Tablets (32 & 64-bit) uses a simplified HP print driver built into the RT OS; Linux systems use in-OS HPLIP software.)
- Memory
- 32 MB
- Bộ nhớ tối đa
- 32 MB
Xử lý giấy
- Paper handling input, standard
-
- 150-sheet input tray
- Paper handling output, standard
-
- 100-sheet output bin
- Maximum output capacity (sheets)
-
- Up to 100 sheets
- Media sizes supported
-
- A4
- A5
- A6
- envelopes (C5, DL)
- custom
- Media sizes, custom
-
- 105 x 148 to 216 to 297 mm
- Media types
-
- Plain paper, envelope, postcard, Label
- Media weight, supported
-
- 65 to 120 g/m²
Thông số kỹ thuật quét
- Scanner type
-
- Flatbed
- Scan file format
-
- JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF
- Scan resolution, optical
-
- Up to 600 ppi
- Scan size, maximum
-
- 216 to 297 mm
- Dung lượng quét hàng tháng đề nghị
- 250 to 2000
(HP recommends that the number of pages per month of imaged output be within the stated range for optimum device performance, based on factors including supplies replacement intervals and device life over an extended warranty period.)
- Scan input modes
-
- Scanning via HP LaserJet Software Scan or TWAIN-compliant or WIA-compliant software
Thông số kỹ thuật sao chép
- Tốc độ sao chụp (thông thường)
- Đen trắng: Up to 18 cpm
(First Copy Out and Copy Speed measured using ISO/IEC 29183, excludes first set of test documents. For more information see http://www.hp.com/go/printerclaims. Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver, and document complexity.)
- Copy resolution (black text)
-
- 600 x 400 dpi
- Copy reduce / enlarge settings
-
- 25 to 400%
- Copies, maximum
-
- Up to 99 copies
Yêu cầu nguồn điện và vận hành
- Power
-
- 110V - 127V nominal @ +/-10% (min 99V, max 140V), 50 - 60Hz nominal +/- 3Hz (min 47Hz, max 63Hz), 220V - 240V nominal @ +/-10% (min 198V, Max 264V), 50 - 60Hz nominal +/- 3Hz (min 47Hz, max 63Hz)
- Điện năng tiêu thụ
- 365 watts (active printing), 2.9 (ready), 0.6 watts (sleep), 0.1 watts (Auto-off /Manual on) , 0.1 watts (manual off), 0.6 watts (Auto-off/Wake on USB)
- Energy efficiency
-
- ENERGY STAR® qualified
- EPEAT® Silver
- Operating temperature range
-
- 15 to 32.5ºC
- Recommended operating humidity range
-
- 30 to 70% RH
- Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng)
- 2.6 B(A)
- Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn)
- 52 dB(A)
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước tối thiểu (R x S x C)
- 360 x 264 x 197 mm
- Kích thước tối đa (R x S x C)
- 360 x 427 x 347 mm
- Trọng lượng
- 5.4 kg
- Package weight
-
- 6.9 kg
Sản phẩm cùng loại