Máy in Ảnh nhiệt CANON Selphy CP-780 - Giấy nhiệt
Loại máy in: Máy in ảnh giấy nhiệt Canon
Khổ giấy in tối đa: A6
Giấy in: KP- 27IN,KP 108IN, KC – 36IP, KC – 18IF,
Độ phân giải: 300 x 300 dpi,
Chuẩn kết nối: USB 2.0, Kết nối Bluetooth,
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
Mô tả:
Tính năng tối ưu hoá ảnh chân dung được tăng cường sẽ mang lại cho bạn màu sắc đẹp như cuộc sống bằng cách điều chỉnh tối ưu mức sáng và độ tương phản cho các tấm ảnh in
•
Tính năng điều chỉnh mắt đỏ sẽ tự động loại bỏ các hiệu ứng mắt đỏ không nhìn thấy từ mắt của vật chụp
Quá trình xử lý màu thăng hoa cải tiến
•
Các tấm ảnh in của bạn sẽ có chất lượng cao, chống nhoè, và bền mãi với thời gian
•
Lớp phủ bền lâu sẽ giúp bạn bảo vệ các tấm hình khi bị dây nước, có dấu vân tay hoặc từ các hiện tượng khác
•
‘Tính năng xử lý khô’ sẽ làm giảm thời gian làm ấm và làm sạch. Vì thế, bạn có thể cầm ảnh ngay lập tức
Kiểu dáng nhỏ gọn, thân thiện với người sử dụng, vận hành dễ dàng
•
Màn hình màu LCD cỡ rộng 2,5-inch
•
Các chức năng chính rất dễ nhìn với phím chuột lớn nhằm giúp bạn vận hành dễ dàng và truy cập nhanh chóng
•
Bạn có thể in không dây với kết nối Bluetooth ( phải có bộ điều hợp tuỳ chọn)
•
Bạn có thể in trực tiếp từ máy ảnh kỹ thuật số, thẻ nhớ hoặc máy tính
•
Và có thể sử dụng nhiều kích thước giấy khác nhau (4R, cỡ thẻ, và nhiều hơn thế nữa
Thông số Kỹ thuật
Phương pháp in |
Phương pháp nhiệt màu thăng hoa (có lớp phủ)
|
|
Các thông số kỹ thuật chung | ||
Độ phân giải |
300 x 300 dpi
|
|
Tông màu |
256 sắc/ màu
|
|
Mực in |
Mực in cho giấy cassette (Y, M, C và mực phủ)
|
|
Giấy in |
- Các loại giấy riêng
- Kích thước bưu thiếp (KP-36IP) - Kích thước bưu thiếp ( để trắng mặt trái, KP-27IN, KP108IN) - Cỡ thẻ (KC-36IP) - Cỡ thẻ (các giấy in nhãn, KC-18IF) - Cỡ thẻ ( các giấy in 8 nhãn, KC-18IL) |
|
Hệ thống lên giấy |
Lên giấy tự động từ khay giấy cassette
|
|
Hệ thống nhả |
Nhả giấy tự động từ nóc giấy cassette
|
|
Kích thước bản in |
- Cỡ bưu thiếp, không viền: 100,0 x 148,0mm (3,94 x 5,83 in.)
- Cỡ bưu thiếp, có viền: 91,3 x 121,7mm (3,59 x 4,79 in.) - Cỡ thẻ, không viền ( bao gồm cả giấy nhãn): 54,0 x 86,0mm (2,13 x 3,39 in.) - Cỡ thẻ, có viền ( bao gồm cả giấy nhãn): 49,9 x 66,4mm (1,96 x 2,61 in.) - Giấy 8 nhãn ( trên giấy in 8 nhãn): 22,0 x 17,3mm (0,87 x 0,68 in.) |
|
Các thông số kỹ thuật in |
- In tiêu chuẩn ( in ảnh đơn + in nhiều ảnh cùng lúc + in nhiều ảnh đơn)
- In tất cả các ảnh ( in toàn bộ ảnh, in các ảnh lựa chọn) - In ảnh theo định dạng DPOF - In không viền/ có viền ( in định dạng 1 ảnh/2 ảnh/4 ảnh/8 ảnh) - In có hiển thị ngày - In theo số file - In theo định dạng ( kích thước cố định) - In theo định dạng ( định dạng ảnh hình N/ 2 ảnh/ 4 ảnh/ 8 ảnh) - In ảnh Index - In theo kích thước cố định - In ảnh cỡ ID ( khi kết nối PictBridge) - In ảnh động ( khi kết nối PictBridge) |
|
Xử lý hình ảnh |
- Tính năng My Colors (ảnh đen trắng, ảnh màu nâu, ảnh màu rực rỡ, ảnh trung tính, in phim dương bản)
- Chỉnh sửa mắt đỏ |
|
Điều chỉnh chất lượng ảnh |
- Tối ưu hoá hình ảnh
- Hỗ trợ Adobe RGB |
|
Giao diện | ||
Khe cắm thẻ |
3 khe cắm thẻ
- Có thể xem ảnh trên màn hình LCD của máy in |
|
Thẻ nhớ hỗ trợ | Khi không có bộ điều hợp: |
CompactFlash, Microdrive, SD, miniSD, SDHC, miniSDHC, MMC, MMCplus, HC MMCplus, MMCmobile, RS-MMC, Memory Stick, MemoryStick PRO, MemoryStick Duo, MemoryStick PRO Duo
|
Thông qua bộ điều hợp: |
microSD, microSDHC, MMCmicro, xD-Picture Card, Memory Stick Micro
|
|
Kết nối ngoài | Định dạng: |
USB
|
Kết nối ( dây cáp): |
Thiết bị tương thích PictBridge: USB tương thích, thiết bị kết nối Loại A kết nối với máy tính: USB tương thích thiết bị kết nối loại B
|
|
Kết nối không dây |
Bluetooth
- Cần phải có Bluetooth Unit BU-30 (bán riêng lẻ) |
|
Các thông số kỹ thuật của sản phẩm | ||
Màn hình LCD |
Màn hình TFT rộng 2,5
|
|
Môi trường vận hành |
5 – 40°C, 20 – 80%RH
|
|
Nguồn điện |
Bộ điều hợp nguồn CA-CP200 (trắng)
Bộ pin NB-CP2L (bán riêng rẽ) |
|
Điện năng tiêu thụ |
60W hoặc ít hơn ( 4W hoặc ít hơn khi không sử dụng)
|
|
Kích thước |
176,0 x 132,6 x 75,6mm (6,93 x 5,22 x 2,98 in.)
|
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 940g (33,2oz.)
|
|
Các tính năng khác |
Màn hình UI hiển thị ở 7 ngôn ngữ
|