Máy fax Laser Đa năng Panasonic KX-MB772CX
            Mã hàng:  MI68
        
        Máy in đa năng: in, Scan, fax
Độ phân giải : 600x600 dpi
Scan: màu chất lượng cao và dễ sử dụng với khay giấy nằm ngang;
Bộ nhớ trong: 2MB giúp lưu trữ dữ liệu
Tốc độ in laser : 18 trang/phút
Tốc độ copy : 18 bản/phút
Bộ nạp tài liệu: tự động dung lượng 20 tờ
Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao
Sử dụng mực : cartridge KX-FAT92E
Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.
Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973
(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555
            Tình trạng:  Hết hàng
        
        
            Bảo hành:  24 tháng
        
        
        
            Giá bán: 
            5.100.000 VND
            [Giá đã bao gồm VAT]
        
        
        
            Khuyễn mại : 01 bộ vệ sinh laptop
            
        
            In báo giá |
            Giới thiệu với bạn bè:
            
            
            
            
            
        
    Máy fax Panasonic KX MB 772CX là máy fax laser Đa năng ( in 18 trang/phút độ phân giải 600 dpi, Scan mầu, fax 33.6kbps, bộ nhớ 2mb )
Madein Malaysia
Máy Đa Chức Năng KX-MB772
KX-MB772
CHỨC NĂNG CHUNG
- Dạng máy: Desktop
 - Công cụ in Laser
 - Khay tài liệu: 2 khay cho fax/copy
 - Dung lượng bộ nhớ (vận hành và lưu trữ): 32 MB
 - Giao tiếp máy tính: Cổng USB 2.0 tốc độ cao
 - Công cụ quét đọc: CIS lắp phương ngang cố định
 - Caller ID Ready: FSK/DTMF
 - Chuẩn quay số: Tone (DTMF)/Pulse
 - Khay nạp tài liệu tự động: 20 tờ
 - Khay giấy: 250 tờ
 
CHỨC NĂNG IN
- Giao tiếp máy tính: Cổng USB 2.0 tốc độ cao 10
 - Tốc độ in 18 trang/phút
 - Độ phân giải: 600 x 600 dpi
 - Hệ điều hành tương thích: Windows 98/Me/2000/XP/Vista
 - Driver giả lập: GDI
 - Hỗ trợ khổ giấy: A4/Letter/Legal
 
CHỨC NĂNG COPY
- Thời gian copy trang đầu tiên: Khoảng 17 giây (A4)
 - Tốc độ copy: 18 bản/phút
 - Loại file: TEXT, TEXT/PHOTO/PHOTO
 - Số lượng bản copy: đến 99 bản
 - Khả năng phóng ảnh: 25% ~ 400% (mỗi bước 1%)
 
CHỨC NĂNG SCAN
- Quét màu: Đọc 48-bit, xuất ra 24-bit
 - Quét đơn sắc: Đọc 16-bit, xuất ra 8-bit
 - Độ phân giải: 600 x 1200 dpi (quang học) ; 9600 x 9600 dpi (nội suy)
 - Driver scan: TWAIN 18’
 
CHỨC NĂNG FAX
- Tương thích: ITU-TG3
 - Khổ giấy: A4/Letter
 - Bề rộng quét: 208 mm
 - Tốc độ Modem: 33.6 kbps
 - Tốc độ truyền: Khoảng 4 giây/trang (từ bộ nhớ với chế độ ECM-MMR)
 - Kỹ thuật nén: MH/MR/MMR
 - Độ phân giải: Standard/Fine/Super Fine/Photo
 - Thang sắc độ (Halftone): 64 cấp
 - Bộ nhớ gửi: Tối đa 150 trang
 - Bộ nhớ nhận: Tối đa 170 trang
 
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ
- Chế độ nghỉ (Stand-by): Khoảng 65W
 - Chế độ copy: Khoảng 320W
 - Công suất tối đa: Khoảng 900W (khi đèn ép nhiệt hoạt động)
 - Nguồn điện: AC 220-240V, 50/60Hz
 - Kích thước (RxSxC): 420 x 445 x305 mm
 - Trọng lượng: Khoảng 13.0 Kg
 
| Printing Process: | Laser | |
| Memory Capacitybr(for Operation and Storing Memory): | 32-MB | |
| PC Interface: | USB 2.0 High-speed | |
| Scanning System: | CIS, fixed flatbed | |
| Caller ID Ready*3: | FSK/DTMF | |
| Dialing Mode: | Tone (DTMF)/pulse | |
| Automatic Document Feeder: | 20-sheet | |
| Paper Tray: | 250-sheet | |
| Warmup Time: | Approx. 15 seconds (20˚C) | |
| Printer Function | PC Interface: | USB 2.0 High-speed | 
| Printing Speed: | 18-PPM | |
| Printing Resolution: | 600 dpi x 600 dpi | |
| Compatible OS*sup2/sup: | 98/Me/2000/XP/Vista | |
| Emulation: | GDI | |
| Paper Handling: | Letter/A4/Legal | |
| Copier Function | First Copy Time: | Approx. 17 seconds (A4) | 
| Memory Copy Speed: | 18-CPM | |
| Resolution: | TEXT, TEXT/PHOTO/PHOTO | |
| Multi-Copy: | Up to 99 copies | |
| Enlarge/Reduction Copy: | 25 – 400% (1% step) | |
| Scanner Function | Colour Scanning: | Input 48 bits, output 24 bits | 
| Monochrome Scanning: | Input 16 bits, output 8 bits | |
| Scanning Resolution: | 600 dpi x 300 dpi (ADF) 600 dpi x 1200 dpi (Flatbed) 9600 dpi x 9600 dpi (interpolated)  | 
|
| Scanner Driver: | TWAIN 18 | |
| Fax Function | Compatibility: | ITU T G3 | 
| Paper Handling: | A4/letter | |
| Scanning Width: | 208 mm | |
| Modem Speed: | 33.6 kbps | |
| Transmission Speed: | Approx. 4 seconds per page*1,*5 in ECM-MMR memory transmission | |
| Compression System: | MH / MR / MMR | |
| Resolution: | Standard/fine/super fine/photo | |
| Halftone: | 64 levels | |
| Memory Transmission: | Max. 150 pages*2 | |
| Memory Reception: | Max. 170 pages*2 | |
| Power Consumption: | Sleep: | Approx. 6.5 W | 
| Standby: | Approx. 65 W | |
| Copy: | Approx. 320 W | |
| Maximum: | Approx. 900 W when the fuser lamp turns on | |
| Power Source†: | AC 220 - 240V, 50/60 Hz | |
| Dimensions (W x D x H): | 420 mm x 445 mm x 305 mm (16.54" x 17.52" x 12.00")  | 
|
| Weight: | Approx. 13 kg (28.7 lb.) | 
    Sản phẩm cùng loại
        










                    
                        
                    
                        
                    
                        
                    
                        
                    
                        
                    
                        
                    
                        
                    
                        
                    
                        
                    


